Đối đầu Kelty Hearts vs Stirling Albion, 21h00 ngày 13/4
Kết quả Kelty Hearts vs Stirling Albion
Đối đầu Kelty Hearts vs Stirling Albion
Phong độ Kelty Hearts gần đây
Phong độ Stirling Albion gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Kelty Hearts vs Stirling Albion
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Stirling Albion trước đây
-
27/01/2024Stirling Albion5 - 0Kelty Hearts1 - 0L
-
28/10/2023Kelty Hearts1 - 0Stirling Albion0 - 0W
-
26/08/2023Stirling Albion1 - 0Kelty Hearts0 - 0L
-
09/04/2022Kelty Hearts1 - 1Stirling Albion1 - 1D
-
08/01/2022Stirling Albion0 - 3Kelty Hearts0 - 1W
-
30/10/2021Kelty Hearts1 - 1Stirling Albion0 - 0D
-
07/08/2021Stirling Albion1 - 3Kelty Hearts0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Kelty Hearts vs Stirling Albion
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Stirling Albion: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Stirling Albion: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng 3 Scotland | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Stirling Albion: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kelty Hearts (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Kelty Hearts (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kelty Hearts thắng
Bại: là số trận Kelty Hearts thua
Thắng: là số trận Kelty Hearts thắng
Bại: là số trận Kelty Hearts thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kelty Hearts và Stirling Albion trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 32 | 26 | 6 | 0 | 87 | 21 | 66 | 84 | T T T T T T |
2 | Hamilton Academical | 32 | 19 | 8 | 5 | 66 | 24 | 42 | 65 | T T T T H T |
3 | Alloa Athletic | 32 | 15 | 6 | 11 | 55 | 50 | 5 | 51 | T T B B H T |
4 | Montrose | 31 | 13 | 7 | 11 | 52 | 52 | 0 | 46 | T T T H B B |
5 | Cove Rangers | 32 | 13 | 7 | 12 | 51 | 53 | -2 | 46 | B B T B T B |
6 | Kelty Hearts | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 55 | -11 | 40 | B B T B T T |
7 | Queen of South | 32 | 9 | 7 | 16 | 40 | 50 | -10 | 34 | H B B T H B |
8 | Stirling Albion | 32 | 9 | 7 | 16 | 35 | 55 | -20 | 34 | H B B T B B |
9 | Annan Athletic | 32 | 7 | 10 | 15 | 45 | 61 | -16 | 31 | H T H T H B |
10 | Edinburgh City | 31 | 2 | 5 | 24 | 34 | 88 | -54 | 11 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: