Đối đầu Montrose LFC Nữ vs Spartans Nữ, 01h30 ngày 15/5
Kết quả Montrose LFC Nữ vs Spartans Nữ
Đối đầu Montrose LFC Nữ vs Spartans Nữ
Phong độ Montrose LFC Nữ gần đây
Phong độ Spartans Nữ gần đây
Nữ Scotland 2023-2024: Montrose LFC Nữ vs Spartans Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 15/5/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montrose LFC Nữ vs Spartans Nữ trước đây
-
14/04/2024Spartans (W)1 - 2Montrose LFC (W)0 - 0W
-
17/12/2023Spartans (W)1 - 1Montrose LFC (W)0 - 1D
-
10/09/2023Montrose LFC (W)0 - 3Spartans (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Montrose LFC Nữ vs Spartans Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose LFC Nữ vs Spartans Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose LFC Nữ vs Spartans Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose LFC Nữ vs Spartans Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montrose LFC Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Montrose LFC Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montrose LFC Nữ thắng
Bại: là số trận Montrose LFC Nữ thua
Thắng: là số trận Montrose LFC Nữ thắng
Bại: là số trận Montrose LFC Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montrose LFC Nữ và Spartans Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Motherwell (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 21 | 9 | 12 | 39 | T H T T H T |
2 | Aberdeen (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 17 | 4 | 39 | T T T H H B |
3 | Montrose LFC (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 27 | T B B H H T |
4 | Spartans (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 24 | B H T B H T |
5 | Hamilton FC (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 12 | 20 | -8 | 14 | B T B B H B |
6 | Dundee United (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 14 | B B B T H B |
Cập nhật: