Đối đầu Motherwell vs Saint Mirren, 22h00 ngày 30/3
Kết quả Motherwell vs Saint Mirren
Đối đầu Motherwell vs Saint Mirren
Phong độ Motherwell gần đây
Phong độ Saint Mirren gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Motherwell vs Saint Mirren
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Motherwell vs Saint Mirren trước đây
-
16/12/2023Saint Mirren0 - 0Motherwell0 - 0D
-
16/09/2023Motherwell0 - 1Saint Mirren0 - 0L
-
16/02/2023Motherwell2 - 1Saint Mirren2 - 1W
-
28/01/2023Saint Mirren1 - 0Motherwell1 - 0L
-
31/07/2022Saint Mirren0 - 1Motherwell0 - 1W
-
02/04/2022Motherwell4 - 2Saint Mirren3 - 2W
-
02/02/2022Saint Mirren1 - 1Motherwell0 - 0D
-
28/10/2021Motherwell2 - 2Saint Mirren0 - 0D
-
10/04/2021Motherwell1 - 0Saint Mirren0 - 0W
-
19/08/2023Saint Mirren1 - 0Motherwell1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Motherwell vs Saint Mirren
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Saint Mirren: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Saint Mirren: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 9 | 4 | 3 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Saint Mirren: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motherwell (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Motherwell (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Motherwell thắng
Bại: là số trận Motherwell thua
Thắng: là số trận Motherwell thắng
Bại: là số trận Motherwell thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Motherwell và Saint Mirren trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 30 | 22 | 5 | 3 | 71 | 23 | 48 | 71 | T H T T B T |
2 | Glasgow Rangers | 29 | 23 | 1 | 5 | 64 | 16 | 48 | 70 | T T T T T B |
3 | Heart of Midlothian | 30 | 17 | 4 | 9 | 39 | 30 | 9 | 55 | T T B H T B |
4 | Kilmarnock | 30 | 11 | 11 | 8 | 39 | 33 | 6 | 44 | T H T B H T |
5 | Saint Mirren | 30 | 12 | 6 | 12 | 36 | 37 | -1 | 42 | T B T H T B |
6 | Hibernian | 30 | 9 | 11 | 10 | 41 | 45 | -4 | 38 | H T H T H T |
7 | Dundee | 29 | 9 | 9 | 11 | 40 | 50 | -10 | 36 | T T B B H T |
8 | Motherwell | 30 | 7 | 11 | 12 | 41 | 47 | -6 | 32 | H B B T T B |
9 | Aberdeen | 30 | 7 | 9 | 14 | 33 | 48 | -15 | 30 | H B B B B T |
10 | Saint Johnstone | 30 | 6 | 10 | 14 | 21 | 41 | -20 | 28 | B B B T H B |
11 | Ross County | 30 | 6 | 9 | 15 | 28 | 51 | -23 | 27 | B T H B H T |
12 | Livingston | 30 | 3 | 8 | 19 | 20 | 52 | -32 | 17 | B T B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: