Đối đầu Stenhousemuir vs Peterhead, 22h00 ngày 23/3
Kết quả Stenhousemuir vs Peterhead
Đối đầu Stenhousemuir vs Peterhead
Phong độ Stenhousemuir gần đây
Phong độ Peterhead gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: Stenhousemuir vs Peterhead
-
Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stenhousemuir vs Peterhead trước đây
-
27/01/2024Peterhead2 - 1Stenhousemuir1 - 1L
-
15/11/2023Stenhousemuir2 - 0Peterhead2 - 0W
-
12/08/2023Peterhead0 - 0Stenhousemuir0 - 0D
-
14/03/2018Peterhead1 - 2Stenhousemuir0 - 2W
-
06/01/2018Stenhousemuir1 - 4Peterhead1 - 1L
-
11/11/2017Peterhead2 - 3Stenhousemuir0 - 1W
-
19/08/2017Stenhousemuir3 - 1Peterhead1 - 1W
-
24/03/2021Peterhead0 - 1Stenhousemuir0 - 1W
-
12/05/2018Peterhead1 - 0Stenhousemuir0 - 0L
-
10/05/2018Stenhousemuir2 - 0Peterhead0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Stenhousemuir vs Peterhead
- Thống kê lịch sử đối đầu Stenhousemuir vs Peterhead: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stenhousemuir vs Peterhead: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 7 | 4 | 1 | 2 |
Cúp FA Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Scotland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stenhousemuir vs Peterhead: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stenhousemuir (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Stenhousemuir (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stenhousemuir thắng
Bại: là số trận Stenhousemuir thua
Thắng: là số trận Stenhousemuir thắng
Bại: là số trận Stenhousemuir thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stenhousemuir và Peterhead trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stenhousemuir | 29 | 18 | 8 | 3 | 46 | 25 | 21 | 62 | H H B T H H |
2 | Peterhead | 29 | 13 | 8 | 8 | 45 | 31 | 14 | 47 | H H H B T H |
3 | Dumbarton | 29 | 13 | 6 | 10 | 48 | 40 | 8 | 45 | B T T B B T |
4 | Spartans | 29 | 12 | 9 | 8 | 45 | 38 | 7 | 45 | T T B H H B |
5 | East Fife | 29 | 9 | 10 | 10 | 39 | 37 | 2 | 37 | H T H T T H |
6 | Forfar Athletic | 29 | 7 | 14 | 8 | 32 | 34 | -2 | 35 | H T H H T H |
7 | Elgin City | 29 | 10 | 5 | 14 | 28 | 47 | -19 | 35 | T H H B T T |
8 | Bonnyrigg Rose | 29 | 7 | 9 | 13 | 35 | 40 | -5 | 30 | H B B H B B |
9 | Stranraer | 29 | 8 | 6 | 15 | 34 | 47 | -13 | 30 | B B H T B B |
10 | Clyde | 29 | 6 | 9 | 14 | 38 | 51 | -13 | 27 | T B T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: