Đối đầu Motherwell vs Saint Johnstone, 21h00 ngày 26/4
Kết quả Motherwell vs Saint Johnstone
Đối đầu Motherwell vs Saint Johnstone
Phong độ Motherwell gần đây
Phong độ Saint Johnstone gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Motherwell vs Saint Johnstone
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Motherwell vs Saint Johnstone trước đây
-
25/01/2025Saint Johnstone2 - 1Motherwell0 - 1L
-
09/11/2024Motherwell2 - 1Saint Johnstone2 - 0W
-
31/08/2024Saint Johnstone1 - 2Motherwell0 - 1W
-
19/05/2024Motherwell1 - 2Saint Johnstone0 - 2L
-
27/01/2024Saint Johnstone1 - 1Motherwell1 - 1D
-
09/12/2023Motherwell1 - 1Saint Johnstone0 - 0D
-
08/11/2023Saint Johnstone2 - 2Motherwell2 - 0D
-
13/05/2023Saint Johnstone0 - 2Motherwell0 - 0W
-
02/02/2023Motherwell0 - 2Saint Johnstone0 - 1L
-
18/01/2025Saint Johnstone1 - 0Motherwell1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Motherwell vs Saint Johnstone
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Saint Johnstone: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Saint Johnstone: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Saint Johnstone: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motherwell (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Motherwell (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Motherwell thắng
Bại: là số trận Motherwell thua
Thắng: là số trận Motherwell thắng
Bại: là số trận Motherwell thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Motherwell và Saint Johnstone trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 33 | 26 | 3 | 4 | 97 | 22 | 75 | 81 | T T B T B T |
2 | Glasgow Rangers | 33 | 20 | 6 | 7 | 68 | 35 | 33 | 66 | T B T T B H |
3 | Hibernian | 33 | 14 | 11 | 8 | 54 | 41 | 13 | 53 | T T H T T T |
4 | Dundee United | 33 | 14 | 8 | 11 | 41 | 40 | 1 | 50 | B H B T T T |
5 | Aberdeen | 33 | 14 | 8 | 11 | 45 | 49 | -4 | 50 | B H H T T H |
6 | Saint Mirren | 33 | 12 | 5 | 16 | 45 | 54 | -9 | 41 | B B H T B T |
7 | Heart of Midlothian | 33 | 11 | 7 | 15 | 43 | 44 | -1 | 40 | T B T B B H |
8 | Motherwell | 33 | 11 | 6 | 16 | 37 | 56 | -19 | 39 | T T H B B H |
9 | Kilmarnock | 33 | 9 | 8 | 16 | 38 | 58 | -20 | 35 | B B H B T B |
10 | Ross County | 33 | 9 | 8 | 16 | 33 | 56 | -23 | 35 | B T B B B B |
11 | Dundee | 33 | 9 | 7 | 17 | 50 | 71 | -21 | 34 | B H T B T B |
12 | Saint Johnstone | 33 | 8 | 5 | 20 | 33 | 58 | -25 | 29 | T H H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: