Đối đầu Stranraer vs Spartans, 22h00 ngày 01/2
Kết quả Stranraer vs Spartans
Đối đầu Stranraer vs Spartans
Phong độ Stranraer gần đây
Phong độ Spartans gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: Stranraer vs Spartans
-
Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stranraer vs Spartans trước đây
-
11/12/2024Spartans1 - 3Stranraer1 - 2W
-
03/08/2024Stranraer2 - 2Spartans2 - 0D
-
13/04/2024Spartans0 - 0Stranraer0 - 0D
-
17/02/2024Stranraer1 - 2Spartans1 - 0L
-
23/12/2023Spartans3 - 0Stranraer1 - 0L
-
07/10/2023Stranraer3 - 4Spartans1 - 2L
-
26/12/2020Stranraer5 - 0Spartans3 - 0W
-
17/08/2016Stranraer7 - 1Spartans3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Stranraer vs Spartans
- Thống kê lịch sử đối đầu Stranraer vs Spartans: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stranraer vs Spartans: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 6 | 1 | 2 | 3 |
Cúp FA Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stranraer vs Spartans: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stranraer (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Stranraer (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stranraer thắng
Bại: là số trận Stranraer thua
Thắng: là số trận Stranraer thắng
Bại: là số trận Stranraer thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stranraer và Spartans trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 22 | 14 | 3 | 5 | 49 | 21 | 28 | 45 | T T T T T B |
2 | Peterhead | 22 | 12 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 40 | B T T T B H |
3 | Elgin City | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 23 | 7 | 34 | T B T H H T |
4 | Edinburgh City | 22 | 9 | 4 | 9 | 30 | 30 | 0 | 31 | T B B T B T |
5 | Stirling Albion | 21 | 8 | 3 | 10 | 29 | 34 | -5 | 27 | H H B B T B |
6 | Spartans | 19 | 7 | 5 | 7 | 24 | 25 | -1 | 26 | T B T H T B |
7 | Bonnyrigg Rose | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | B B H B T T |
8 | Clyde | 23 | 5 | 8 | 10 | 26 | 37 | -11 | 23 | H T B B H B |
9 | Stranraer | 21 | 5 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 21 | H B B T B T |
10 | Forfar Athletic | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 28 | -11 | 15 | B H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: