Đối đầu Spartans vs Stranraer, 21h00 ngày 13/4
Kết quả Spartans vs Stranraer
Đối đầu Spartans vs Stranraer
Phong độ Spartans gần đây
Phong độ Stranraer gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: Spartans vs Stranraer
-
Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spartans vs Stranraer trước đây
-
17/02/2024Stranraer1 - 2Spartans1 - 0W
-
23/12/2023Spartans3 - 0Stranraer1 - 0W
-
07/10/2023Stranraer3 - 4Spartans1 - 2W
-
26/12/2020Stranraer5 - 0Spartans3 - 0L
-
17/08/2016Stranraer7 - 1Spartans3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Spartans vs Stranraer
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartans vs Stranraer: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartans vs Stranraer: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartans vs Stranraer: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spartans (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Spartans (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spartans thắng
Bại: là số trận Spartans thua
Thắng: là số trận Spartans thắng
Bại: là số trận Spartans thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spartans và Stranraer trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stenhousemuir | 32 | 18 | 11 | 3 | 46 | 25 | 21 | 65 | T H H H H H |
2 | Peterhead | 32 | 14 | 10 | 8 | 51 | 34 | 17 | 52 | B T H H T H |
3 | Dumbarton | 32 | 15 | 7 | 10 | 52 | 40 | 12 | 52 | B B T T H T |
4 | Spartans | 32 | 13 | 11 | 8 | 48 | 40 | 8 | 50 | H H B H T H |
5 | East Fife | 32 | 11 | 11 | 10 | 43 | 38 | 5 | 44 | T T H T T H |
6 | Elgin City | 32 | 10 | 7 | 15 | 31 | 52 | -21 | 37 | B T T H B H |
7 | Forfar Athletic | 32 | 7 | 15 | 10 | 33 | 38 | -5 | 36 | H T H H B B |
8 | Bonnyrigg Rose | 32 | 7 | 11 | 14 | 38 | 45 | -7 | 32 | H B B B H H |
9 | Clyde | 32 | 7 | 10 | 15 | 40 | 55 | -15 | 31 | T B T H B T |
10 | Stranraer | 32 | 8 | 7 | 17 | 36 | 51 | -15 | 31 | T B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: