Đối đầu Stranraer vs Stenhousemuir, 21h00 ngày 04/5
Kết quả Stranraer vs Stenhousemuir
Đối đầu Stranraer vs Stenhousemuir
Phong độ Stranraer gần đây
Phong độ Stenhousemuir gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: Stranraer vs Stenhousemuir
-
Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stranraer vs Stenhousemuir trước đây
-
20/01/2024Stenhousemuir1 - 0Stranraer1 - 0L
-
18/11/2023Stranraer0 - 3Stenhousemuir0 - 2L
-
16/09/2023Stenhousemuir5 - 0Stranraer2 - 0L
-
29/04/2023Stranraer2 - 0Stenhousemuir1 - 0W
-
07/01/2023Stenhousemuir2 - 1Stranraer2 - 1L
-
12/11/2022Stranraer3 - 2Stenhousemuir2 - 1W
-
03/09/2022Stenhousemuir3 - 1Stranraer3 - 0L
-
23/04/2022Stenhousemuir1 - 3Stranraer0 - 2W
-
19/02/2022Stranraer1 - 1Stenhousemuir1 - 0D
-
04/12/2021Stenhousemuir1 - 4Stranraer1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Stranraer vs Stenhousemuir
- Thống kê lịch sử đối đầu Stranraer vs Stenhousemuir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stranraer vs Stenhousemuir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stranraer vs Stenhousemuir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stranraer (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Stranraer (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stranraer thắng
Bại: là số trận Stranraer thua
Thắng: là số trận Stranraer thắng
Bại: là số trận Stranraer thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stranraer và Stenhousemuir trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stenhousemuir | 35 | 18 | 14 | 3 | 50 | 29 | 21 | 68 | H H H H H H |
2 | Peterhead | 35 | 15 | 12 | 8 | 56 | 38 | 18 | 57 | H T H T H H |
3 | Dumbarton | 35 | 16 | 9 | 10 | 55 | 42 | 13 | 57 | T H T T H H |
4 | Spartans | 35 | 14 | 13 | 8 | 51 | 42 | 9 | 55 | H T H H T H |
5 | East Fife | 35 | 11 | 11 | 13 | 45 | 45 | 0 | 44 | T T H B B B |
6 | Forfar Athletic | 35 | 9 | 15 | 11 | 38 | 41 | -3 | 42 | H B B B T T |
7 | Elgin City | 35 | 10 | 10 | 15 | 35 | 56 | -21 | 40 | H B H H H H |
8 | Bonnyrigg Rose | 35 | 8 | 12 | 15 | 43 | 48 | -5 | 36 | B H H T B H |
9 | Clyde | 35 | 8 | 11 | 16 | 43 | 58 | -15 | 35 | H B T B H T |
10 | Stranraer | 35 | 8 | 9 | 18 | 36 | 53 | -17 | 33 | B H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: