Kết quả Dundee United Nữ vs Celtic Nữ, 02h30 ngày 08/02
Kết quả Dundee United Nữ vs Celtic Nữ
Đối đầu Dundee United Nữ vs Celtic Nữ
Phong độ Dundee United Nữ gần đây
Phong độ Celtic Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202502:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dundee United Nữ vs Celtic Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 20
-
Dundee United Nữ vs Celtic Nữ: Diễn biến chính
-
2'0-1
McAneny M. (Assist:Agnew M.)
-
6'0-2
Smith J. (Assist:Cross M.)
-
19'0-3
Abi Harrison (Assist:Agnew M.)
-
41'0-4
Abi Harrison
-
58'0-5
Abi Harrison
-
73'0-6
Smith J.
-
85'0-7
Loferski K.
-
86'0-7Abi Harrison
-
87'Rennie B.0-7
-
87'0-8
McAneny M.
-
90'Taylor A.0-8
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Dundee United Nữ vs Celtic Nữ: Số liệu thống kê
-
Dundee United NữCeltic Nữ
-
0Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Tổng cú sút14
-
-
0Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
13Pha tấn công106
-
-
10Tấn công nguy hiểm120
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 20 | 16 | 2 | 2 | 84 | 8 | 76 | 50 | H T T T B T |
2 | Celtic (W) | 20 | 16 | 2 | 2 | 80 | 12 | 68 | 50 | T T T T T T |
3 | Glasgow Rangers (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 104 | 16 | 88 | 48 | T B B T T T |
4 | Hibernian (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 68 | 14 | 54 | 48 | T T T T T T |
5 | Hearts (W) | 20 | 13 | 3 | 4 | 65 | 12 | 53 | 42 | H T H T B H |
6 | Motherwell (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 47 | 40 | 7 | 29 | B B H T T T |
7 | Partick Thistle (W) | 20 | 5 | 8 | 7 | 29 | 33 | -4 | 23 | H H B T H H |
8 | Aberdeen (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 77 | -60 | 18 | B B T T H B |
9 | Spartans (W) | 20 | 4 | 2 | 14 | 17 | 56 | -39 | 14 | H B B B B B |
10 | Montrose LFC (W) | 20 | 3 | 2 | 15 | 19 | 79 | -60 | 11 | H T B B B B |
11 | Queen's Park (W) | 20 | 2 | 1 | 17 | 10 | 95 | -85 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 20 | 1 | 1 | 18 | 12 | 110 | -98 | 4 | T B B B B B |