Kết quả Celtic Nữ vs Queen's Park (W), 02h15 ngày 07/11
Kết quả Celtic Nữ vs Queen's Park (W)
Đối đầu Celtic Nữ vs Queen's Park (W)
Phong độ Celtic Nữ gần đây
Phong độ Queen's Park (W) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202402:15
-
Celtic Nữ 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-4.75
0.70+4.75
1.00O 6.5
0.70U 6.5
1.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celtic Nữ vs Queen's Park (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 9
-
Celtic Nữ vs Queen's Park (W): Diễn biến chính
-
8'Agnew M. (Assist:Smith J.)1-0
-
23'Clark K. (Assist:Maher-Rodgers L.)2-0
-
25'Hay M.(OW)3-0
-
26'Ashworth-Clifford L. (Assist:Carstens M.)4-0
-
57'McGregor S.4-0
-
84'Cross M. (Assist:Clark K.)5-0
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Celtic Nữ vs Queen's Park (W): Số liệu thống kê
-
Celtic NữQueen's Park (W)
-
11Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút5
-
-
12Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
102Pha tấn công60
-
-
60Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 16 | 13 | 2 | 1 | 62 | 4 | 58 | 41 | T T T T H T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 77 | 13 | 64 | 39 | H T T T T B |
3 | Hearts (W) | 16 | 12 | 1 | 3 | 58 | 7 | 51 | 37 | T T B T H T |
4 | Hibernian (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 49 | 13 | 36 | 33 | T H T T H T |
5 | Celtic (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 45 | 10 | 35 | 32 | B T T T B T |
6 | Motherwell (W) | 16 | 6 | 1 | 9 | 33 | 38 | -5 | 19 | B T H T B B |
7 | Partick Thistle (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B H H H H |
8 | Spartans (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 16 | 38 | -22 | 14 | B H T B H B |
9 | Aberdeen (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 52 | -41 | 11 | B T B B T B |
10 | Montrose LFC (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 17 | 59 | -42 | 8 | H B B B B H |
11 | Queen's Park (W) | 15 | 2 | 1 | 12 | 10 | 69 | -59 | 7 | B H B B B B |
12 | Dundee United (W) | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 80 | -70 | 4 | B B B B B T |