Kết quả Glasgow Rangers Nữ vs Dundee United Nữ, 23h00 ngày 24/11
Kết quả Glasgow Rangers Nữ vs Dundee United Nữ
Đối đầu Glasgow Rangers Nữ vs Dundee United Nữ
Phong độ Glasgow Rangers Nữ gần đây
Phong độ Dundee United Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202423:00
-
Dundee United Nữ 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Glasgow Rangers Nữ vs Dundee United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 14
-
Glasgow Rangers Nữ vs Dundee United Nữ: Diễn biến chính
-
23'0-1Steedman M.
-
33'Jane Ross1-1
-
42'1-1Sidey L.
-
44'Jane Ross2-1
-
45'Lafaix C. (Assist:Bell M.)3-1
-
50'3-1Brien F.
-
64'McAulay M.4-1
-
81'Wilkinson K. (Assist:Elizabeth Arnot)5-1
-
90'Howat K.6-1
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Glasgow Rangers Nữ vs Dundee United Nữ: Số liệu thống kê
-
Glasgow Rangers NữDundee United Nữ
-
9Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
26Tổng cú sút1
-
-
14Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài0
-
-
96Pha tấn công32
-
-
63Tấn công nguy hiểm12
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 16 | 13 | 2 | 1 | 62 | 4 | 58 | 41 | T T T H T T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 77 | 13 | 64 | 39 | H T T T T B |
3 | Hearts (W) | 16 | 12 | 1 | 3 | 58 | 7 | 51 | 37 | T B T H T H |
4 | Hibernian (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 49 | 13 | 36 | 33 | T H T T H T |
5 | Celtic (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 45 | 10 | 35 | 32 | T T T B T T |
6 | Motherwell (W) | 16 | 6 | 1 | 9 | 33 | 38 | -5 | 19 | T H T B B H |
7 | Partick Thistle (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B H H H H |
8 | Spartans (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 16 | 38 | -22 | 14 | H T B H B B |
9 | Aberdeen (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 52 | -41 | 11 | B T B B T B |
10 | Montrose LFC (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 17 | 59 | -42 | 8 | B B B B H T |
11 | Queen's Park (W) | 15 | 2 | 1 | 12 | 10 | 69 | -59 | 7 | H B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 80 | -70 | 4 | B B B B T B |