Kết quả Hibernian Nữ vs Glasgow Rangers Nữ, 22h10 ngày 20/10
Kết quả Hibernian Nữ vs Glasgow Rangers Nữ
Đối đầu Hibernian Nữ vs Glasgow Rangers Nữ
Phong độ Hibernian Nữ gần đây
Phong độ Glasgow Rangers Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202422:10
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
1.00-1.75
0.80O 3.25
0.85U 3.25
0.751
7.40X
4.902
1.22Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hibernian Nữ vs Glasgow Rangers Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 11
-
Hibernian Nữ vs Glasgow Rangers Nữ: Diễn biến chính
-
25'Adams E.1-0
-
31'1-0Hay B.
-
83'1-0Eddie L.
-
90'1-0Hill K.
-
90'1-1Hardy R.
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Hibernian Nữ vs Glasgow Rangers Nữ: Số liệu thống kê
-
Hibernian NữGlasgow Rangers Nữ
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
47Pha tấn công74
-
-
20Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 19 | 15 | 2 | 2 | 76 | 8 | 68 | 47 | T H T T T B |
2 | Celtic (W) | 19 | 15 | 2 | 2 | 72 | 12 | 60 | 47 | T T T T T T |
3 | Glasgow Rangers (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 94 | 16 | 78 | 45 | T T B B T T |
4 | Hibernian (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 66 | 14 | 52 | 45 | H T T T T T |
5 | Hearts (W) | 19 | 13 | 2 | 4 | 64 | 11 | 53 | 41 | T H T H T B |
6 | Motherwell (W) | 19 | 8 | 2 | 9 | 43 | 39 | 4 | 26 | T B B H T T |
7 | Partick Thistle (W) | 18 | 5 | 6 | 7 | 28 | 32 | -4 | 21 | H H H H B T |
8 | Aberdeen (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 67 | -50 | 17 | T B B B T T |
9 | Spartans (W) | 19 | 4 | 2 | 13 | 16 | 52 | -36 | 14 | B H B B B B |
10 | Montrose LFC (W) | 19 | 3 | 2 | 14 | 19 | 71 | -52 | 11 | B H T B B B |
11 | Queen's Park (W) | 19 | 2 | 1 | 16 | 10 | 93 | -83 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 19 | 1 | 1 | 17 | 12 | 102 | -90 | 4 | B T B B B B |