Kết quả Spartans Nữ vs Glasgow Rangers Nữ, 20h00 ngày 26/01
Kết quả Spartans Nữ vs Glasgow Rangers Nữ
Phong độ Spartans Nữ gần đây
Phong độ Glasgow Rangers Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3.5
1.11-3.5
0.66O 4.75
0.81U 4.75
0.951
41.00X
21.002
1.03Hiệp 1+1.5
0.85-1.5
0.85O 2
0.90U 2
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartans Nữ vs Glasgow Rangers Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 19
-
Spartans Nữ vs Glasgow Rangers Nữ: Diễn biến chính
-
40'Fraser K.0-0
-
63'0-1
Wilkinson K. (Assist:Cornet C.)
-
70'0-2
Wilkinson K. (Assist:Elizabeth Arnot)
-
77'0-2Cornet C.
-
78'0-2Lafaix C.
-
88'0-3
Jane Ross
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Spartans Nữ vs Glasgow Rangers Nữ: Số liệu thống kê
-
Spartans NữGlasgow Rangers Nữ
-
2Phạt góc12
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)9
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút33
-
-
2Sút trúng cầu môn17
-
-
1Sút ra ngoài16
-
-
24%Kiểm soát bóng76%
-
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
-
40Pha tấn công98
-
-
9Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 20 | 16 | 2 | 2 | 84 | 8 | 76 | 50 | H T T T B T |
2 | Celtic (W) | 20 | 16 | 2 | 2 | 80 | 12 | 68 | 50 | T T T T T T |
3 | Glasgow Rangers (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 104 | 16 | 88 | 48 | T B B T T T |
4 | Hibernian (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 68 | 14 | 54 | 48 | T T T T T T |
5 | Hearts (W) | 20 | 13 | 3 | 4 | 65 | 12 | 53 | 42 | H T H T B H |
6 | Motherwell (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 47 | 40 | 7 | 29 | B B H T T T |
7 | Partick Thistle (W) | 20 | 5 | 8 | 7 | 29 | 33 | -4 | 23 | H H B T H H |
8 | Aberdeen (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 77 | -60 | 18 | B B T T H B |
9 | Spartans (W) | 20 | 4 | 2 | 14 | 17 | 56 | -39 | 14 | H B B B B B |
10 | Montrose LFC (W) | 20 | 3 | 2 | 15 | 19 | 79 | -60 | 11 | H T B B B B |
11 | Queen's Park (W) | 20 | 2 | 1 | 17 | 10 | 95 | -85 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 20 | 1 | 1 | 18 | 12 | 110 | -98 | 4 | T B B B B B |