Kết quả Ross County vs Hibernian, 02h45 ngày 31/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 10

  • Ross County vs Hibernian: Diễn biến chính

  • 34'
    Akil Wright
    0-0
  • 42'
    0-0
    Jordan Obita
  • 61'
    Eamonn Brophy  
    Jordan White  
    0-0
  • 61'
    Alexander Kinloch Samuel  
    Ronan Hale  
    0-0
  • 61'
    Joshua Nisbet  
    Aidan Denholm  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Hyeok Kyu Kwon
     Joseph Peter Newell
  • 72'
    0-0
     Harry McKirdy
     Junior Hoilett
  • 75'
    Scott Allardice  
    Noah Chilvers  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Rudi Allan-Molotnikov
     Thody Elie Youan
  • 84'
    0-0
     Nicky Cadden
     Martin Boyle
  • 89'
    Victor Loturi  
    Connor Randall  
    0-0
  • Ross County vs Hibernian: Đội hình chính và dự bị

  • Ross County3-4-1-2
    1
    Ross Laidlaw
    3
    Ryan Leak
    20
    Kacper Lopata
    4
    Akil Wright
    19
    Elijah Campbell
    8
    Connor Randall
    15
    Aidan Denholm
    2
    James Brown
    10
    Noah Chilvers
    9
    Ronan Hale
    26
    Jordan White
    23
    Junior Hoilett
    99
    Mykola Kukharevych
    10
    Martin Boyle
    26
    Nectarios Triantis
    11
    Joseph Peter Newell
    7
    Thody Elie Youan
    2
    Lewis Miller
    4
    Marvin Ekpiteta
    5
    Warren O Hora
    21
    Jordan Obita
    1
    Josef Bursik
    Hibernian4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Joshua Nisbet
    27Eamonn Brophy
    6Scott Allardice
    25Alexander Kinloch Samuel
    7Victor Loturi
    14Jack Grieves
    43Josh Reid
    22Jack Hamilton
    24Michee Efete
    Harry McKirdy 17
    Nicky Cadden 19
    Hyeok Kyu Kwon 18
    Rudi Allan-Molotnikov 35
    Jack Iredale 15
    Rocky Bushiri Kiranga 33
    Jordan Clifford Smith 13
    Josh Campbell 32
    Dylan Levitt 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Malky Mackay
    Lee Johnson
  • BXH VĐQG Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Ross County vs Hibernian: Số liệu thống kê

  • Ross County
    Hibernian
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 329
    Số đường chuyền
    376
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    81
  •  
     

BXH VĐQG Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Celtic FC 16 14 2 0 44 4 40 44 T T T T T H
2 Glasgow Rangers 16 11 2 3 28 9 19 35 T H T T T T
3 Aberdeen 17 10 4 3 31 21 10 34 B H H B H B
4 Motherwell 17 8 2 7 23 27 -4 26 B B B T T H
5 Dundee United 17 6 7 4 25 19 6 25 T H T H B H
6 Saint Mirren 18 7 3 8 24 29 -5 24 T T B B T T
7 Dundee 17 5 4 8 27 30 -3 19 B T H T B B
8 Hibernian 18 4 6 8 24 30 -6 18 B H T B T T
9 Kilmarnock 18 4 6 8 19 35 -16 18 B H B H T H
10 Heart of Midlothian 18 4 4 10 20 27 -7 16 B B H T B T
11 Ross County 18 3 6 9 14 35 -21 15 B T B B B B
12 Saint Johnstone 18 4 2 12 21 34 -13 14 B T B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs