Kết quả Celtic FC vs Dundee, 02h45 ngày 29/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Scotland 2023-2024 » vòng 28

  • Celtic FC vs Dundee: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Owen Beck
  • 7'
    Cameron Carter-Vickers (Assist:Matthew ORiley) goal 
    1-0
  • 18'
    Adam Idah (Assist:Alistair Johnston) goal 
    2-0
  • 22'
    Matthew ORiley (Assist:Greg Taylor) goal 
    3-0
  • 30'
    Daizen Maeda (Assist:Matthew ORiley) goal 
    4-0
  • 36'
    Greg Taylor goal 
    5-0
  • 38'
    Adam Idah
    5-0
  • 42'
    5-0
    Curtis Main Goal Disallowed
  • 45'
    Callum McGregor (Assist:Greg Taylor) goal 
    6-0
  • 45'
    6-0
    Finlay Robertson
  • 46'
    6-0
     Mohamad Sylla
     Malachi Boateng
  • 46'
    6-0
     Josh Mulligan
     Jordan McGhee
  • 46'
    6-0
     Aaron Martin Donnelly
     Joseph Shaughnessy
  • 46'
    Daniel Kelly  
    Callum McGregor  
    6-0
  • 48'
    Daizen Maeda
    6-0
  • 59'
    Stephen Welsh  
    Cameron Carter-Vickers  
    6-0
  • 60'
    Kyogo Furuhashi  
    Adam Idah  
    6-0
  • 60'
    Anthony Ralston  
    Greg Taylor  
    6-0
  • 63'
    Daniel Kelly (Assist:Hyun-jun Yang) goal 
    7-0
  • 64'
    7-0
     Michael Mellon
     Curtis Main
  • 64'
    7-0
     Lyall Cameron
     Amadou Bakayoko
  • 76'
    7-0
    Finlay Robertson
  • 76'
    Luis Enrique Palma Oseguera  
    Hyun-jun Yang  
    7-0
  • 84'
    7-1
    goal Michael Mellon (Assist:Aaron Martin Donnelly)
  • Celtic FC vs Dundee: Đội hình chính và dự bị

  • Celtic FC4-3-3
    1
    Joe Hart
    3
    Greg Taylor
    5
    Liam Scales
    20
    Cameron Carter-Vickers
    2
    Alistair Johnston
    42
    Callum McGregor
    24
    Tomoki Iwata
    33
    Matthew ORiley
    38
    Daizen Maeda
    9
    Adam Idah
    13
    Hyun-jun Yang
    8
    Curtis Main
    9
    Amadou Bakayoko
    19
    Finlay Robertson
    23
    Malachi Boateng
    17
    Luke McCowan
    6
    Jordan McGhee
    29
    Juan Antonio Portales Villarreal
    5
    Joseph Shaughnessy
    12
    Ricki Lamie
    63
    Owen Beck
    31
    Trevor Carson
    Dundee5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Luis Enrique Palma Oseguera
    8Kyogo Furuhashi
    56Anthony Ralston
    48Daniel Kelly
    57Stephen Welsh
    39Rocco Vata
    28Paulo Bernardo
    29Scott Bain
    10Nicolas Kuhn
    Mohamad Sylla 28
    Michael Mellon 26
    Lyall Cameron 10
    Aaron Martin Donnelly 25
    Josh Mulligan 15
    Owen Dodgson 3
    Jon Mccracken 22
    Scott Tiffoney 7
    Ryan Astley 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brendan Rodgers
    Tony Docherty
  • BXH VĐQG Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Celtic FC vs Dundee: Số liệu thống kê

  • Celtic FC
    Dundee
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 780
    Số đường chuyền
    265
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    64%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    53
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    25
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 6
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 166
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 118
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •