Kết quả Glasgow Rangers vs Kilmarnock, 22h00 ngày 02/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Scotland 2023-2024 » vòng 22

  • Glasgow Rangers vs Kilmarnock: Diễn biến chính

  • 15'
    Todd Cantwell
    0-0
  • 18'
    0-0
     David Watson
     Liam Donnelly
  • 30'
    0-0
    Rory McKenzie
  • 41'
    Ross McCausland (Assist:Cyriel Dessers) goal 
    1-0
  • 41'
    1-0
    David Watson
  • 45'
    Abdallah Sima (Assist:Connor Goldson) goal 
    2-0
  • 57'
    2-0
    Rory McKenzie Penalty awarded
  • 59'
    2-1
    goal Danny Armstrong
  • 61'
    Todd Cantwell (Assist:Ridvan Yilmaz) goal 
    3-1
  • 62'
    3-1
     Gary Mackay-Steven
     Danny Armstrong
  • 62'
    3-1
     Marley Watkins
     Kyle Vassell
  • 63'
    3-1
    Joe Wright
  • 71'
    Fabio Silva  
    Cyriel Dessers  
    3-1
  • 71'
    Dujon Sterling  
    Kieran Dowell  
    3-1
  • 84'
    Scott Wright  
    Abdallah Sima  
    3-1
  • 84'
    Rabbi Matondo  
    Ross McCausland  
    3-1
  • 86'
    3-1
     Fraser Murray
     Matthew Kennedy
  • 86'
    3-1
     Robbie Deas
     Corrie Ndaba
  • 89'
    Nicolas Raskin  
    Todd Cantwell  
    3-1
  • Glasgow Rangers vs Kilmarnock: Đội hình chính và dự bị

  • Glasgow Rangers4-3-3
    1
    Jack Butland
    3
    Ridvan Yilmaz
    5
    John Souttar
    6
    Connor Goldson
    2
    James Tavernier
    13
    Todd Cantwell
    4
    John Lundstram
    20
    Kieran Dowell
    19
    Abdallah Sima
    9
    Cyriel Dessers
    45
    Ross McCausland
    9
    Kyle Vassell
    11
    Danny Armstrong
    7
    Rory McKenzie
    22
    Liam Donnelly
    31
    Liam Polworth
    10
    Matthew Kennedy
    4
    Joe Wright
    5
    Lewis Mayo
    17
    Stuart Findlay
    3
    Corrie Ndaba
    1
    Will Dennis
    Kilmarnock4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 43Nicolas Raskin
    7Fabio Silva
    21Dujon Sterling
    23Scott Wright
    17Rabbi Matondo
    14Sam Lammers
    28Robbie McCrorie
    38Leon Thomson King
    44Adam Devine
    Gary Mackay-Steven 39
    Robbie Deas 6
    Fraser Murray 15
    Marley Watkins 23
    David Watson 12
    Jack Sanders 14
    Andrew Dallas 21
    Kieran OHara 20
    Davies T. 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Beale
    Derek McInnes
  • BXH VĐQG Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Glasgow Rangers vs Kilmarnock: Số liệu thống kê

  • Glasgow Rangers
    Kilmarnock
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 538
    Số đường chuyền
    335
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    43
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 18
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •