Kết quả Hibernian vs Saint Johnstone, 21h00 ngày 06/04
Kết quả Hibernian vs Saint Johnstone
Đối đầu Hibernian vs Saint Johnstone
Phong độ Hibernian gần đây
Phong độ Saint Johnstone gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202421:00
-
Hibernian 11Saint Johnstone 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.91O 2.5
0.92U 2.5
0.941
1.53X
4.102
5.40Hiệp 1-0.5
1.19+0.5
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hibernian vs Saint Johnstone
-
Sân vận động: Easter Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Scotland 2023-2024 » vòng 32
-
Hibernian vs Saint Johnstone: Diễn biến chính
-
46'Nathan Moriah Welsh
William Fish0-0 -
49'0-1Adama Sidibeh (Assist:Matthew Smith)
-
56'Christopher Cadden1-1
-
60'1-1Ryan McGowan
-
65'Thody Elie Youan
Adam Le Fondre1-1 -
70'Jordan Obita1-1
-
73'1-1Maksym Kucheriavyi
-
76'1-1Graham Carey
Nicky Clark -
79'1-1Benjamin Mbunga Kimpioka
Adama Sidibeh -
81'1-2Tony Gallacher (Assist:Graham Carey)
-
83'Jair Veiga Vieira Tavares
Joseph Peter Newell1-2 -
90'1-2Steve May
Matthew Smith
-
Hibernian vs Saint Johnstone: Đội hình chính và dự bị
-
Hibernian4-1-4-11David Marshall21Jordan Obita33Rocky Bushiri Kiranga5William Fish12Christopher Cadden23Nectarios Triantis17Myziane Maolida11Joseph Peter Newell20Emiliano Marcondes Camargo Hansen10Martin Boyle19Adam Le Fondre10Nicky Clark16Adama Sidibeh22Matthew Smith34Daniel Philips15Maksym Kucheriavyi33David Keltjens5Ryan McGowan4Andrew Considine19Luke Robinson3Tony Gallacher1Dimitar Mitov
- Đội hình dự bị
-
7Thody Elie Youan30Nathan Moriah Welsh29Jair Veiga Vieira Tavares13Joseph Wollacott14Eliezer Mayenda32Josh Campbell4Paul Hanlon16Lewis Stevenson6Dylan LevittGraham Carey 11Benjamin Mbunga Kimpioka 29Steve May 7Alistair Crawford 21Cameron MacPherson 8Connor Smith 50Dave Richards 31Filip Franczak 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lee JohnsonSteven MacLean
- BXH VĐQG Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Hibernian vs Saint Johnstone: Số liệu thống kê
-
HibernianSaint Johnstone
-
13Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
502Số đường chuyền213
-
-
81%Chuyền chính xác62%
-
-
6Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị5
-
-
30Đánh đầu30
-
-
16Đánh đầu thành công14
-
-
0Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn4
-
-
37Ném biên20
-
-
11Cản phá thành công16
-
-
4Thử thách18
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
117Pha tấn công85
-
-
66Tấn công nguy hiểm54
-