Kết quả Livingston vs Saint Johnstone, 21h00 ngày 11/05
Kết quả Livingston vs Saint Johnstone
Đối đầu Livingston vs Saint Johnstone
Phong độ Livingston gần đây
Phong độ Saint Johnstone gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.96O 2.25
0.93U 2.25
0.751
2.63X
3.202
2.63Hiệp 1+0
0.88-0
0.98O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Livingston vs Saint Johnstone
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Scotland 2023-2024 » vòng 3
-
Livingston vs Saint Johnstone: Diễn biến chính
-
8'0-1
Adama Sidibeh (Assist:Steve May)
-
45'0-1Steve May
-
67'Steven Bradley
Scott Pittman0-1 -
67'Daniel Mackay
Tete Yengi0-1 -
72'Cristian Montano (Assist:Stephen Kelly)1-1
-
75'1-1Matthew Smith
Steve May -
79'Andrew Shinnie
Michael Nottingham1-1 -
79'1-1Benjamin Mbunga Kimpioka
Adama Sidibeh -
84'Jamie Brandon1-1
-
86'Stephen Ayo Obileye
Cristian Montano1-1 -
87'1-1Connor Smith
Cameron MacPherson -
87'1-1Diallang Jaiyesimi
Daniel Philips -
90'Andrew Shinnie (Assist:Steven Bradley)2-1
-
90'Jon Nouble2-1
-
Livingston vs Saint Johnstone: Đội hình chính và dự bị
-
Livingston4-2-3-11Shamal George3Cristian Montano24Sean Kelly5Michael Devlin21Michael Nottingham12Jamie Brandon8Scott Pittman33Tete Yengi10Stephen Kelly19Jon Nouble9Bruce Anderson16Adama Sidibeh11Graham Carey10Nicky Clark7Steve May34Daniel Philips8Cameron MacPherson14Drey Wright5Ryan McGowan6Liam Gordon33David Keltjens1Dimitar Mitov
- Đội hình dự bị
-
6Stephen Ayo Obileye22Andrew Shinnie11Daniel Mackay16Steven Bradley20Mohammed Sangare4David Carson28Kurtis Guthrie23Kieran Wright37Tommy SharpBenjamin Mbunga Kimpioka 29Diallang Jaiyesimi 13Connor Smith 50Matthew Smith 22Maksym Kucheriavyi 15Oludare Olufunwa 17Andrew Considine 4Dave Richards 31Filip Franczak 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David MartindaleSteven MacLean
- BXH VĐQG Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Livingston vs Saint Johnstone: Số liệu thống kê
-
LivingstonSaint Johnstone
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút25
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài15
-
-
2Cản sút3
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
400Số đường chuyền276
-
-
72%Chuyền chính xác63%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
48Đánh đầu52
-
-
27Đánh đầu thành công23
-
-
6Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công22
-
-
7Đánh chặn4
-
-
32Ném biên16
-
-
12Cản phá thành công22
-
-
17Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
89Pha tấn công102
-
-
45Tấn công nguy hiểm47
-