Kết quả Dukla Prague vs Mlada Boleslav, 19h30 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 14

  • Dukla Prague vs Mlada Boleslav: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Patrik Vydra
  • 52'
    0-1
    goal Marek Suchy (Assist:Tomas Ladra)
  • 63'
    Jakub Hora  
    Filip Lichy  
    0-1
  • 63'
    Lukas Matejka  
    Jakub Reznicek  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Daniel Marecek
     Jakub Fulnek
  • 72'
    0-1
     Marek Matejovsky
     Vojtech Stransky
  • 77'
    Jan Peterka
    0-1
  • 78'
    Filip Spatenka  
    Filip Matousek  
    0-1
  • 87'
    Martin Doudera  
    Stepan Sebrle  
    0-1
  • 88'
    0-1
     Matej Pulkrab
     Matyas Vojta
  • 90'
    0-1
    Matej Pulkrab
  • Dukla Prague vs Mlada Boleslav: Đội hình chính và dự bị

  • Dukla Prague4-4-2
    28
    Matus Hruska
    15
    Stepan Sebrle
    7
    Jan Peterka
    18
    Dominik Hasek
    16
    Filip Matousek
    12
    Martin Ambler
    39
    Daniel Kozma
    20
    Filip Lichy
    27
    Jakub Zeronik
    37
    Jakub Reznicek
    9
    Muris Mesanovic
    9
    Matyas Vojta
    23
    Vasil Kusej
    31
    Dominik Kostka
    12
    Vojtech Stransky
    10
    Tomas Ladra
    11
    Jakub Fulnek
    66
    Patrik Vydra
    14
    Tomas Kral
    17
    Marek Suchy
    3
    Martin Kralik
    29
    Matous Trmal
    Mlada Boleslav3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Jakub Hora
    10Pavel Moulis
    22Lukas Matejka
    6Roman Holis
    29Jan Stovicek
    4Masimiliano Doda
    2David Ludvicek
    11Martin Doudera
    21Filip Spatenka
    19Ondrej Ullman
    26Christian Bacinsky
    Marek Matejovsky 8
    Benson Sakala 5
    Matej Pulkrab 18
    Lamin Jawo 32
    Patrik Zitny 7
    Petr Mikulec 99
    Daniel Marecek 30
    Daniel Langhamer 6
    Nicolas Penner 15
    Solomon John 20
    Jan Buryan 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pavel Drsek
    Marek Kulic
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Dukla Prague vs Mlada Boleslav: Số liệu thống kê

  • Dukla Prague
    Mlada Boleslav
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 357
    Số đường chuyền
    386
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs