Kết quả Dukla Prague vs Mlada Boleslav, 19h30 ngày 02/11
Kết quả Dukla Prague vs Mlada Boleslav
Đối đầu Dukla Prague vs Mlada Boleslav
Phong độ Dukla Prague gần đây
Phong độ Mlada Boleslav gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202419:30
-
Dukla Prague 10Mlada Boleslav 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.01O 2.5
0.75U 2.5
0.951
3.25X
3.502
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.19O 1
0.74U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dukla Prague vs Mlada Boleslav
-
Sân vận động: Stadion Juliska
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 14
-
Dukla Prague vs Mlada Boleslav: Diễn biến chính
-
21'0-0Patrik Vydra
-
52'0-1Marek Suchy (Assist:Tomas Ladra)
-
63'Jakub Hora
Filip Lichy0-1 -
63'Lukas Matejka
Jakub Reznicek0-1 -
68'0-1Daniel Marecek
Jakub Fulnek -
72'0-1Marek Matejovsky
Vojtech Stransky -
77'Jan Peterka0-1
-
78'Filip Spatenka
Filip Matousek0-1 -
87'Martin Doudera
Stepan Sebrle0-1 -
88'0-1Matej Pulkrab
Matyas Vojta -
90'0-1Matej Pulkrab
-
Dukla Prague vs Mlada Boleslav: Đội hình chính và dự bị
-
Dukla Prague4-4-228Matus Hruska15Stepan Sebrle7Jan Peterka18Dominik Hasek16Filip Matousek12Martin Ambler39Daniel Kozma20Filip Lichy27Jakub Zeronik37Jakub Reznicek9Muris Mesanovic9Matyas Vojta23Vasil Kusej31Dominik Kostka12Vojtech Stransky10Tomas Ladra11Jakub Fulnek66Patrik Vydra14Tomas Kral17Marek Suchy3Martin Kralik29Matous Trmal
- Đội hình dự bị
-
23Jakub Hora10Pavel Moulis22Lukas Matejka6Roman Holis29Jan Stovicek4Masimiliano Doda2David Ludvicek11Martin Doudera21Filip Spatenka19Ondrej Ullman26Christian BacinskyMarek Matejovsky 8Benson Sakala 5Matej Pulkrab 18Lamin Jawo 32Patrik Zitny 7Petr Mikulec 99Daniel Marecek 30Daniel Langhamer 6Nicolas Penner 15Solomon John 20Jan Buryan 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pavel DrsekMarek Kulic
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Dukla Prague vs Mlada Boleslav: Số liệu thống kê
-
Dukla PragueMlada Boleslav
-
8Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài10
-
-
21Sút Phạt15
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
357Số đường chuyền386
-
-
15Phạm lỗi21
-
-
2Việt vị4
-
-
1Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn5
-
-
7Thử thách8
-
-
97Pha tấn công107
-
-
84Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 22 | 13 | 37 | H H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 20 | 12 | 36 | T B T B T T |
5 | Baumit Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 15 | 30 | B T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 25 | H B B T B T |
9 | Synot Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 25 | H B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 24 | H T B B T H |
11 | MFK Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 32 | -9 | 23 | B T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | -6 | 22 | B T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | T H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 26 | -9 | 15 | T B H H H H |
15 | Dukla Prague | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 12 | B B H B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | 7 | 56 | -49 | 3 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs