Kết quả MFK Karvina vs Pardubice, 21h30 ngày 24/11
Kết quả MFK Karvina vs Pardubice
Đối đầu MFK Karvina vs Pardubice
Phong độ MFK Karvina gần đây
Phong độ Pardubice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202421:30
-
MFK Karvina 11Pardubice 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.81O 2.75
0.95U 2.75
0.871
1.75X
3.252
4.20Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.07O 1
0.71U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MFK Karvina vs Pardubice
-
Sân vận động: Mestsky stadion Karvina
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 16
-
MFK Karvina vs Pardubice: Diễn biến chính
-
10'David Planka (Assist:Giannis Fivos Botos)1-0
-
44'Lucky Ezeh Goal Disallowed1-0
-
60'1-0Tomas Polyak
-
61'1-0Andre Leipold
Vojtech Sychra -
61'1-0Stepan Misek
Tomas Polyak -
64'1-0David Simek
-
68'Emmanuel Ayaosi
Denny Samko1-0 -
76'1-0Denis Darmovzal
Kamil Vacek -
76'1-0Daniel Pandula
Vojtech Patrak -
87'1-0Pavel Zifcak
Tomas Zlatohlavek -
90'Kristian Vallo1-0
-
90'Patrik Cavos
Sebastian Bohac1-0
-
MFK Karvina vs Pardubice: Đội hình chính và dự bị
-
MFK Karvina4-2-3-130Jakub Lapes25Jiri Fleisman37David Krcik15Lukas Endl7Kristian Vallo8David Planka6Sebastian Bohac99Amar Memic19Giannis Fivos Botos10Denny Samko26Lucky Ezeh17Ladislav Krobot27Vojtech Sychra33Tomas Zlatohlavek8Vojtech Patrak7Kamil Vacek6Tomas Polyak16Dominik Mares3Louis Lurvink4David Simek44Eldar Sehic13Jan Stejskal
- Đội hình dự bị
-
14Emmanuel Ayaosi28Patrik Cavos18Kahuan Vinicius34Milan Knobloch29Rajmund Mikus11Andrija Raznatovic17Martin Regali23Ondrej Schovanec27Ebrima Singhateh22Jaroslav Svozil13Filip VechetaViktor Budinsky 93Denis Darmovzal 15Vaclav Jindra 5Andre Leipold 36Stepan Misek 18Jason Noslin 43Daniel Pandula 21Michal Surzyn 23Pavel Zifcak 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomas HejdusekRadoslav Kovac
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
MFK Karvina vs Pardubice: Số liệu thống kê
-
MFK KarvinaPardubice
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút5
-
-
17Sút Phạt17
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
370Số đường chuyền431
-
-
17Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị3
-
-
5Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công21
-
-
8Đánh chặn5
-
-
12Thử thách10
-
-
90Pha tấn công75
-
-
46Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 22 | 13 | 37 | H H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 20 | 12 | 36 | T B T B T T |
5 | Baumit Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 15 | 30 | B T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 25 | H B B T B T |
9 | Synot Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 25 | H B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 24 | H T B B T H |
11 | MFK Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 32 | -9 | 23 | B T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | -6 | 22 | B T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | T H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 26 | -9 | 15 | T B H H H H |
15 | Dukla Prague | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 12 | B B H B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | 7 | 56 | -49 | 3 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs