Kết quả Pardubice vs Banik Ostrava, 21h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 13

  • Pardubice vs Banik Ostrava: Diễn biến chính

  • 15'
    Tomas Zlatohlavek goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Michal Frydrych
  • 46'
    Vojtech Sychra  
    Daniel Pandula  
    1-0
  • 61'
    1-0
     Filip Kubala
     Abdoullahi Tanko
  • 61'
    1-0
     Matej Sin
     Tomas Rigo
  • 62'
    1-1
    goal Filip Kubala
  • 63'
    Denis Darmovzal  
    Tomas Zlatohlavek  
    1-1
  • 72'
    1-2
    goal Ewerton Paixao Da Silva
  • 73'
    Vojtech Patrak  
    Tomas Polyak  
    1-2
  • 73'
    Ladislav Krobot  
    Stepan Misek  
    1-2
  • 75'
    Vojtech Patrak goal 
    2-2
  • 81'
    2-2
     Jan Juroska
     Ewerton Paixao Da Silva
  • 90'
    2-3
    goal Matej Sin (Assist:Filip Kubala)
  • 90'
    Adam Fousek  
    Vojtech Sychra  
    2-3
  • 90'
    2-3
     Matus Rusnak
     Daniel Holzer
  • 90'
    2-3
    Uchenna Aririerisim
  • Pardubice vs Banik Ostrava: Đội hình chính và dự bị

  • Pardubice4-2-3-1
    13
    Jan Stejskal
    5
    Vaclav Jindra
    3
    Louis Lurvink
    4
    David Simek
    23
    Michal Surzyn
    6
    Tomas Polyak
    7
    Kamil Vacek
    21
    Daniel Pandula
    11
    Mohammed Yahaya
    18
    Stepan Misek
    33
    Tomas Zlatohlavek
    20
    Abdoullahi Tanko
    33
    Erik Prekop
    32
    Ewerton Paixao Da Silva
    9
    David Buchta
    5
    Jiri Boula
    12
    Tomas Rigo
    95
    Daniel Holzer
    2
    Uchenna Aririerisim
    17
    Michal Frydrych
    7
    Karel Pojezny
    35
    Jakub Markovic
    Banik Ostrava3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 93Viktor Budinsky
    30Adam Fousek
    15Denis Darmovzal
    17Ladislav Krobot
    8Vojtech Patrak
    27Vojtech Sychra
    36Andre Leipold
    26Jakub Svatos
    Dominik Holec 30
    Jan Juroska 24
    Patrick Kpozo 15
    Filip Kubala 28
    Matej Chalus 37
    Michal Fukala 6
    Matus Rusnak 66
    Matej Sin 10
    Raymond Nogha 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Radoslav Kovac
    Pavel Hapal
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Pardubice vs Banik Ostrava: Số liệu thống kê

  • Pardubice
    Banik Ostrava
  • 1
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    93
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs