Kết quả Slavia Praha vs Dukla Prague, 21h30 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 13

  • Slavia Praha vs Dukla Prague: Diễn biến chính

  • 33'
    Tomas Chory goal 
    1-0
  • 43'
    Ondrej Lingr
    1-0
  • 50'
    Tomas Chory Goal Disallowed
    1-0
  • 57'
    Matej Jurasek (Assist:Jan Boril) goal 
    2-0
  • 62'
    2-0
     Ondrej Ullman
     Jakub Zeronik
  • 65'
    Lukas Provod  
    Matej Jurasek  
    2-0
  • 65'
    Dominik Pech  
    Christos Zafeiris  
    2-0
  • 75'
    Petr Sevcik  
    Filip Prebsl  
    2-0
  • 75'
    Simion Michez  
    Ondrej Lingr  
    2-0
  • 76'
    2-0
     Jakub Hora
     Daniel Kozma
  • 76'
    2-0
     Filip Spatenka
     Muris Mesanovic
  • 76'
    2-0
     Martin Doudera
     Stepan Sebrle
  • 79'
    Mojmir Chytil  
    El Hadji Malick Diouf  
    2-0
  • 83'
    2-0
     Christian Bacinsky
     Lukas Matejka
  • 89'
    Tomas Chory (Assist:Lukas Provod) goal 
    3-0
  • Slavia Praha vs Dukla Prague: Đội hình chính và dự bị

  • Slavia Praha3-4-2-1
    31
    Antonin Kinsky
    18
    Jan Boril
    4
    David Zima
    3
    Tomas Holes
    12
    El Hadji Malick Diouf
    28
    Filip Prebsl
    10
    Christos Zafeiris
    21
    David Doudera
    35
    Matej Jurasek
    32
    Ondrej Lingr
    25
    Tomas Chory
    9
    Muris Mesanovic
    22
    Lukas Matejka
    27
    Jakub Zeronik
    39
    Daniel Kozma
    20
    Filip Lichy
    15
    Stepan Sebrle
    16
    Filip Matousek
    18
    Dominik Hasek
    7
    Jan Peterka
    2
    David Ludvicek
    28
    Matus Hruska
    Dukla Prague4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Ales Mandous
    8Lukas Masopust
    23Petr Sevcik
    17Lukas Provod
    6Conrad Wallem
    33Ondrej Zmrzly
    13Mojmir Chytil
    2Stepan Chaloupek
    14Simion Michez
    48Dominik Pech
    20Alexandr Buzek
    Jakub Hora 23
    Pavel Moulis 10
    Roman Holis 6
    Jan Stovicek 29
    Masimiliano Doda 4
    Martin Doudera 11
    Filip Spatenka 21
    Ondrej Ullman 19
    Christian Bacinsky 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jindrich Trpisovsky
    Pavel Drsek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slavia Praha vs Dukla Prague: Số liệu thống kê

  • Slavia Praha
    Dukla Prague
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 491
    Số đường chuyền
    281
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 53
    Pha tấn công
    34
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs