Kết quả Slavia Praha vs Dukla Prague, 21h30 ngày 27/10
Kết quả Slavia Praha vs Dukla Prague
Đối đầu Slavia Praha vs Dukla Prague
Phong độ Slavia Praha gần đây
Phong độ Dukla Prague gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202421:30
-
Slavia Praha 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
1.00+2.75
0.82O 3.5
0.88U 3.5
0.921
1.07X
9.502
19.00Hiệp 1-1.25
1.08+1.25
0.76O 1.5
0.91U 1.5
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slavia Praha vs Dukla Prague
-
Sân vận động: Eden Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 13
-
Slavia Praha vs Dukla Prague: Diễn biến chính
-
33'Tomas Chory1-0
-
43'Ondrej Lingr1-0
-
50'Tomas Chory Goal Disallowed1-0
-
57'Matej Jurasek (Assist:Jan Boril)2-0
-
62'2-0Ondrej Ullman
Jakub Zeronik -
65'Lukas Provod
Matej Jurasek2-0 -
65'Dominik Pech
Christos Zafeiris2-0 -
75'Petr Sevcik
Filip Prebsl2-0 -
75'Simion Michez
Ondrej Lingr2-0 -
76'2-0Jakub Hora
Daniel Kozma -
76'2-0Filip Spatenka
Muris Mesanovic -
76'2-0Martin Doudera
Stepan Sebrle -
79'Mojmir Chytil
El Hadji Malick Diouf2-0 -
83'2-0Christian Bacinsky
Lukas Matejka -
89'Tomas Chory (Assist:Lukas Provod)3-0
-
Slavia Praha vs Dukla Prague: Đội hình chính và dự bị
-
Slavia Praha3-4-2-131Antonin Kinsky18Jan Boril4David Zima3Tomas Holes12El Hadji Malick Diouf28Filip Prebsl10Christos Zafeiris21David Doudera35Matej Jurasek32Ondrej Lingr25Tomas Chory9Muris Mesanovic22Lukas Matejka27Jakub Zeronik39Daniel Kozma20Filip Lichy15Stepan Sebrle16Filip Matousek18Dominik Hasek7Jan Peterka2David Ludvicek28Matus Hruska
- Đội hình dự bị
-
24Ales Mandous8Lukas Masopust23Petr Sevcik17Lukas Provod6Conrad Wallem33Ondrej Zmrzly13Mojmir Chytil2Stepan Chaloupek14Simion Michez48Dominik Pech20Alexandr BuzekJakub Hora 23Pavel Moulis 10Roman Holis 6Jan Stovicek 29Masimiliano Doda 4Martin Doudera 11Filip Spatenka 21Ondrej Ullman 19Christian Bacinsky 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jindrich TrpisovskyPavel Drsek
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Slavia Praha vs Dukla Prague: Số liệu thống kê
-
Slavia PrahaDukla Prague
-
10Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút2
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
4Sút Phạt7
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
491Số đường chuyền281
-
-
7Phạm lỗi4
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn5
-
-
1Woodwork1
-
-
11Thử thách8
-
-
53Pha tấn công34
-
-
36Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 22 | 13 | 37 | H H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 20 | 12 | 36 | T B T B T T |
5 | Baumit Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 15 | 30 | B T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 25 | H B B T B T |
9 | Synot Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 25 | H B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 24 | H T B B T H |
11 | MFK Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 32 | -9 | 23 | B T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | -6 | 22 | B T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | T H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 26 | -9 | 15 | T B H H H H |
15 | Dukla Prague | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 12 | B B H B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | 7 | 56 | -49 | 3 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs