Kết quả Sparta Praha vs FC Viktoria Plzen, 21h00 ngày 26/05
Kết quả Sparta Praha vs FC Viktoria Plzen
Đối đầu Sparta Praha vs FC Viktoria Plzen
Phong độ Sparta Praha gần đây
Phong độ FC Viktoria Plzen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202421:00
-
Sparta Praha 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.91+1.25
0.88O 3
0.92U 3
0.901
1.40X
4.302
5.80Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.89O 1.25
0.92U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sparta Praha vs FC Viktoria Plzen
-
Sân vận động: Jannarali Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Séc 2023-2024 » vòng 5
-
Sparta Praha vs FC Viktoria Plzen: Diễn biến chính
-
20'Jan Kuchta0-0
-
45'Jaroslav Zeleny (Assist:Ladislav Krejci)1-0
-
46'1-0Tomas Chory
Idjessi Metsoko -
46'1-0Robin Hranac
John Mosquera -
51'1-0Lukas Hejda
-
60'Adam Karabec
Lukas Haraslin1-0 -
62'1-0Jan Kliment
Erik Jirka -
70'1-1Tomas Chory (Assist:Carlos Eduardo Lopes Cruz)
-
71'Victor Olatunji
Jan Kuchta1-1 -
78'Jakub Pesek
Matej Rynes1-1 -
78'Filip Panak
Ladislav Krejci1-1 -
78'Patrik Vydra
Lukas Sadilek1-1 -
81'Angelo Preciado1-1
-
Sparta Praha vs FC Viktoria Plzen: Đội hình chính và dự bị
-
Sparta Praha3-4-31Peter Vindahl Jensen30Jaroslav Zeleny37Ladislav Krejci41Martin Vitik32Matej Rynes18Lukas Sadilek4Markus Solbakken2Angelo Preciado22Lukas Haraslin9Jan Kuchta14Veljko Birmancevic33Erik Jirka93Idjessi Metsoko11Matej Vydra22Carlos Eduardo Lopes Cruz23Lukas Kalvach6Lukas Cerv18John Mosquera24Milan Havel2Lukas Hejda40Sampson Dweh16Martin Jedlicka
- Đội hình dự bị
-
10Adam Karabec20Qazim Laci19Jan Mejdr7Victor Olatunji27Filip Panak8David Pavelka21Jakub Pesek29Michal Sevcik11Indrit Tuci24Vojtech Vorel26Patrik VydraTomas Chory 15Robin Hranac 3Jan Kliment 9Radim Reznik 14Ibrahim Traore 12Marian Tvrdon 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brian PriskeMiroslav Koubek
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Sparta Praha vs FC Viktoria Plzen: Số liệu thống kê
-
Sparta PrahaFC Viktoria Plzen
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
431Số đường chuyền399
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
4Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách11
-
-
127Pha tấn công94
-
-
62Tấn công nguy hiểm51
-