Kết quả Banik Ostrava B vs Frydlant, 21h30 ngày 05/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

hạng nhất Séc 2023-2024 » vòng 32

  • Banik Ostrava B vs Frydlant: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal Radim Safner
  • 38'
    Patrik Mekota goal 
    1-1
  • 45'
    1-2
    goal David Kedron
  • 55'
    Michal Malek goal 
    2-2
  • 58'
    2-2
    Jakub Mikulenka
  • 60'
    Guy Reteno Elekana
    2-2
  • 62'
    Marko Kilibarda goal 
    3-2
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Banik Ostrava B vs Frydlant: Số liệu thống kê

  • Banik Ostrava B
    Frydlant
  • 7
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH hạng nhất Séc 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Velvary 30 19 8 3 59 25 34 65 B T T T H B
2 SK Zapy 30 19 6 5 67 27 40 63 T T T B T T
3 Usti nad Labem 30 16 5 9 51 36 15 53 H B T B T B
4 Sokol Brozany 30 14 8 8 39 33 6 50 T B H T B T
5 Banik Most-Sous 30 12 9 9 43 37 6 45 B B B B B T
6 FK Kolin 30 11 10 9 51 47 4 43 B T B H T T
7 Slovan Liberec II 30 10 8 12 47 47 0 38 T B T B B B
8 Pardubice B 30 10 8 12 41 57 -16 38 T T B T B B
9 Chlumec nad Cidlinou 30 10 7 13 51 58 -7 37 B T B H B T
10 Zivanice 30 10 5 15 37 45 -8 35 B B T T B T
11 Hradec Kralove B 30 10 5 15 43 60 -17 35 B B H T T T
12 Jablonec B 30 9 7 14 38 48 -10 34 B H B B B B
13 Teplice B 30 10 4 16 41 52 -11 34 T T T T B T
14 Mlada Boleslav B 30 9 6 15 43 40 3 33 T T T B H H
15 Arsenal Ceska Lipa 30 8 9 13 35 54 -19 33 T H B B T B
16 FK Prepere 30 7 7 16 34 54 -20 28 H B B T T H

Upgrade Team Relegation