Kết quả Banik Ostrava B vs Frydlant, 21h30 ngày 05/06
Kết quả Banik Ostrava B vs Frydlant
Đối đầu Banik Ostrava B vs Frydlant
Phong độ Banik Ostrava B gần đây
Phong độ Frydlant gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/06/202421:30
-
Banik Ostrava B 13Frydlant 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.88+1.75
0.91O 3.5
0.82U 3.5
0.981
1.11X
7.002
12.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Banik Ostrava B vs Frydlant
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
hạng nhất Séc 2023-2024 » vòng 32
-
Banik Ostrava B vs Frydlant: Diễn biến chính
-
22'0-1Radim Safner
-
38'Patrik Mekota1-1
-
45'1-2David Kedron
-
55'Michal Malek2-2
-
58'2-2Jakub Mikulenka
-
60'Guy Reteno Elekana2-2
-
62'Marko Kilibarda3-2
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Banik Ostrava B vs Frydlant: Số liệu thống kê
-
Banik Ostrava BFrydlant
-
7Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút2
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài0
-
-
101Pha tấn công64
-
-
72Tấn công nguy hiểm17
-
BXH hạng nhất Séc 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 30 | 19 | 8 | 3 | 59 | 25 | 34 | 65 | B T T T H B |
2 | SK Zapy | 30 | 19 | 6 | 5 | 67 | 27 | 40 | 63 | T T T B T T |
3 | Usti nad Labem | 30 | 16 | 5 | 9 | 51 | 36 | 15 | 53 | H B T B T B |
4 | Sokol Brozany | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 33 | 6 | 50 | T B H T B T |
5 | Banik Most-Sous | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 37 | 6 | 45 | B B B B B T |
6 | FK Kolin | 30 | 11 | 10 | 9 | 51 | 47 | 4 | 43 | B T B H T T |
7 | Slovan Liberec II | 30 | 10 | 8 | 12 | 47 | 47 | 0 | 38 | T B T B B B |
8 | Pardubice B | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 57 | -16 | 38 | T T B T B B |
9 | Chlumec nad Cidlinou | 30 | 10 | 7 | 13 | 51 | 58 | -7 | 37 | B T B H B T |
10 | Zivanice | 30 | 10 | 5 | 15 | 37 | 45 | -8 | 35 | B B T T B T |
11 | Hradec Kralove B | 30 | 10 | 5 | 15 | 43 | 60 | -17 | 35 | B B H T T T |
12 | Jablonec B | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 48 | -10 | 34 | B H B B B B |
13 | Teplice B | 30 | 10 | 4 | 16 | 41 | 52 | -11 | 34 | T T T T B T |
14 | Mlada Boleslav B | 30 | 9 | 6 | 15 | 43 | 40 | 3 | 33 | T T T B H H |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 54 | -19 | 33 | T H B B T B |
16 | FK Prepere | 30 | 7 | 7 | 16 | 34 | 54 | -20 | 28 | H B B T T H |
Upgrade Team
Relegation