Kết quả Frydlant vs Blansko, 22h00 ngày 25/05
Kết quả Frydlant vs Blansko
Đối đầu Frydlant vs Blansko
Phong độ Frydlant gần đây
Phong độ Blansko gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202422:00
-
Frydlant 25Blansko 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frydlant vs Blansko
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
hạng nhất Séc 2023-2024 » vòng 29
-
Frydlant vs Blansko: Diễn biến chính
-
8'Radim Safner1-0
-
11'Jakub Teply2-0
-
12'Jaroslav Juricek2-0
-
13'2-1Simon Studeny
-
28'David Kedron3-1
-
61'Jan Svatonsky4-1
-
68'Jaroslav Juricek5-1
-
87'5-1Manji Moses Gimsay
-
90'Jakub Mikulenka5-1
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Frydlant vs Blansko: Số liệu thống kê
-
FrydlantBlansko
-
2Thẻ vàng1
-
BXH hạng nhất Séc 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 30 | 19 | 8 | 3 | 59 | 25 | 34 | 65 | B T T T H B |
2 | SK Zapy | 30 | 19 | 6 | 5 | 67 | 27 | 40 | 63 | T T T B T T |
3 | Usti nad Labem | 30 | 16 | 5 | 9 | 51 | 36 | 15 | 53 | H B T B T B |
4 | Sokol Brozany | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 33 | 6 | 50 | T B H T B T |
5 | Banik Most-Sous | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 37 | 6 | 45 | B B B B B T |
6 | FK Kolin | 30 | 11 | 10 | 9 | 51 | 47 | 4 | 43 | B T B H T T |
7 | Slovan Liberec II | 30 | 10 | 8 | 12 | 47 | 47 | 0 | 38 | T B T B B B |
8 | Pardubice B | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 57 | -16 | 38 | T T B T B B |
9 | Chlumec nad Cidlinou | 30 | 10 | 7 | 13 | 51 | 58 | -7 | 37 | B T B H B T |
10 | Zivanice | 30 | 10 | 5 | 15 | 37 | 45 | -8 | 35 | B B T T B T |
11 | Hradec Kralove B | 30 | 10 | 5 | 15 | 43 | 60 | -17 | 35 | B B H T T T |
12 | Jablonec B | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 48 | -10 | 34 | B H B B B B |
13 | Teplice B | 30 | 10 | 4 | 16 | 41 | 52 | -11 | 34 | T T T T B T |
14 | Mlada Boleslav B | 30 | 9 | 6 | 15 | 43 | 40 | 3 | 33 | T T T B H H |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 54 | -19 | 33 | T H B B T B |
16 | FK Prepere | 30 | 7 | 7 | 16 | 34 | 54 | -20 | 28 | H B B T T H |
Upgrade Team
Relegation