Kết quả Chlumec nad Cidlinou vs Teplice B, 15h15 ngày 13/10
Kết quả Chlumec nad Cidlinou vs Teplice B
Đối đầu Chlumec nad Cidlinou vs Teplice B
Phong độ Chlumec nad Cidlinou gần đây
Phong độ Teplice B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202415:15
-
Teplice B 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.75+0.25
0.95O 3
1.04U 3
0.761
1.95X
3.752
3.00Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.66O 1.25
1.03U 1.25
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chlumec nad Cidlinou vs Teplice B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 10
-
Chlumec nad Cidlinou vs Teplice B: Diễn biến chính
-
25'Petr Rybicka1-0
-
42'Martin Kopac1-0
-
43'1-1Richard Sedlacek
-
44'1-1Yegor Tsykalo
-
45'Daniel Finek2-1
-
46'David Dolezal3-1
-
57'3-2Filip Horsky
-
63'3-3Filip Horsky
-
67'3-3Filip Horsky
-
81'3-4Samuel Bednar
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Chlumec nad Cidlinou vs Teplice B: Số liệu thống kê
-
Chlumec nad CidlinouTeplice B
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
89Pha tấn công92
-
-
42Tấn công nguy hiểm58
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 16 | 13 | 2 | 1 | 48 | 6 | 42 | 41 | T T T T T T |
2 | SK Kladno | 16 | 10 | 2 | 4 | 32 | 18 | 14 | 32 | T T T H B B |
3 | SK Zapy | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 12 | 18 | 30 | T H B T T T |
4 | Sokol Brozany | 16 | 9 | 3 | 4 | 32 | 18 | 14 | 30 | B T H B T B |
5 | Slovan Liberec II | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 27 | T T T T B B |
6 | Jiskra Usti nad Orlici | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 24 | H T B T T T |
7 | Benatky Nad Jizerou | 16 | 5 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | T H H H H T |
8 | Hradec Kralove B | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 24 | -6 | 22 | B H T T B B |
9 | Banik Most-Sous | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 19 | 2 | 20 | B T B T T H |
10 | Mlada Boleslav B | 16 | 5 | 4 | 7 | 28 | 29 | -1 | 19 | T B T B B T |
11 | Jablonec B | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 23 | -6 | 18 | B H H H B T |
12 | Teplice B | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 33 | -11 | 18 | H T B H B T |
13 | Pardubice B | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 22 | 1 | 17 | B T B H B H |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 14 | H T B B B T |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 35 | -18 | 14 | T H B B B B |
16 | Zivanice | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 33 | -22 | 13 | H B B B B H |
17 | FK Kolin | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 30 | -15 | 12 | B B H B T B |
Upgrade Team
Relegation