Kết quả Dukla Praha B vs Marila Pribram, 16h15 ngày 09/03

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 18

  • Dukla Praha B vs Marila Pribram: Diễn biến chính

  • 9'
    Milla Prince goal 
    1-0
  • 30'
    1-1
    goal Filip Ret
  • 34'
    1-2
    goal Tomas Ret
  • 39'
    Krystof Pancev
    1-2
  • 41'
    1-3
    goal Dominik Vott
  • 48'
    1-3
    Emmanuel Antwi
  • 58'
    Filip Lichy goal 
    2-3
  • 69'
    Tomas Kolsky
    2-3
  • 90'
    2-3
    Pavel Vandas
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Dukla Praha B vs Marila Pribram: Số liệu thống kê

  • Dukla Praha B
    Marila Pribram
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    54
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 22 18 3 1 64 10 54 57 T T T T T H
2 SK Kladno 23 14 4 5 46 27 19 46 T T T B H T
3 SK Zapy 22 13 4 5 44 22 22 43 T B T T T B
4 Sokol Brozany 21 11 4 6 41 27 14 37 B H B T B T
5 Slovan Liberec II 23 11 3 9 38 37 1 36 T T B B T B
6 Banik Most-Sous 23 10 2 11 28 27 1 32 T T T B T B
7 Mlada Boleslav B 21 9 4 8 37 32 5 31 T T T T B T
8 Jiskra Usti nad Orlici 22 9 4 9 25 33 -8 31 B H B B T T
9 Jablonec B 22 7 7 8 26 31 -5 28 B B T T T B
10 Hradec Kralove B 22 8 4 10 27 37 -10 28 T B B B T B
11 Teplice B 21 7 5 9 31 40 -9 26 T T H T H B
12 Arsenal Ceska Lipa 23 8 2 13 25 42 -17 26 T B B T T T
13 Benatky Nad Jizerou 22 5 9 8 20 29 -9 24 H H B B B B
14 Pardubice B 22 5 6 11 27 29 -2 21 B B B T H B
15 Chlumec nad Cidlinou 22 5 6 11 28 37 -9 21 T B B T B H
16 FK Kolin 22 4 8 10 28 41 -13 20 H T B H T B
17 Zivanice 23 4 5 14 16 50 -34 17 H B B B B T

Upgrade Team Relegation