Kết quả Dukla Praha B vs Marila Pribram, 16h15 ngày 09/03
Kết quả Dukla Praha B vs Marila Pribram
Đối đầu Dukla Praha B vs Marila Pribram
Phong độ Dukla Praha B gần đây
Phong độ Marila Pribram gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202516:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.75O 3.25
1.00U 3.25
0.801
4.33X
4.202
1.67Hiệp 1+0
0.70-0
1.06O 1.25
0.88U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dukla Praha B vs Marila Pribram
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 18
-
Dukla Praha B vs Marila Pribram: Diễn biến chính
-
9'Milla Prince1-0
-
30'1-1
Filip Ret
-
34'1-2
Tomas Ret
-
39'Krystof Pancev1-2
-
41'1-3
Dominik Vott
-
48'1-3Emmanuel Antwi
-
58'Filip Lichy2-3
-
69'Tomas Kolsky2-3
-
90'2-3Pavel Vandas
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Dukla Praha B vs Marila Pribram: Số liệu thống kê
-
Dukla Praha BMarila Pribram
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
68Pha tấn công54
-
-
34Tấn công nguy hiểm35
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 22 | 18 | 3 | 1 | 64 | 10 | 54 | 57 | T T T T T H |
2 | SK Kladno | 23 | 14 | 4 | 5 | 46 | 27 | 19 | 46 | T T T B H T |
3 | SK Zapy | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 22 | 22 | 43 | T B T T T B |
4 | Sokol Brozany | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 27 | 14 | 37 | B H B T B T |
5 | Slovan Liberec II | 23 | 11 | 3 | 9 | 38 | 37 | 1 | 36 | T T B B T B |
6 | Banik Most-Sous | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 27 | 1 | 32 | T T T B T B |
7 | Mlada Boleslav B | 21 | 9 | 4 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | T T T T B T |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 33 | -8 | 31 | B H B B T T |
9 | Jablonec B | 22 | 7 | 7 | 8 | 26 | 31 | -5 | 28 | B B T T T B |
10 | Hradec Kralove B | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 37 | -10 | 28 | T B B B T B |
11 | Teplice B | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 40 | -9 | 26 | T T H T H B |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 23 | 8 | 2 | 13 | 25 | 42 | -17 | 26 | T B B T T T |
13 | Benatky Nad Jizerou | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 29 | -9 | 24 | H H B B B B |
14 | Pardubice B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 29 | -2 | 21 | B B B T H B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 37 | -9 | 21 | T B B T B H |
16 | FK Kolin | 22 | 4 | 8 | 10 | 28 | 41 | -13 | 20 | H T B H T B |
17 | Zivanice | 23 | 4 | 5 | 14 | 16 | 50 | -34 | 17 | H B B B B T |
Upgrade Team
Relegation