Kết quả Marila Pribram vs Dukla Praha B, 23h00 ngày 20/09
Kết quả Marila Pribram vs Dukla Praha B
Phong độ Marila Pribram gần đây
Phong độ Dukla Praha B gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202423:00
-
Marila Pribram 22Dukla Praha B 62Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.72+1.25
1.08O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.36X
4.752
7.50Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
0.94O 1
0.94U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marila Pribram vs Dukla Praha B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 7
-
Marila Pribram vs Dukla Praha B: Diễn biến chính
-
16'0-1Christian Bacinsky
-
27'0-2Shoya Atsuta
-
30'Patrik Svestka0-2
-
45'Emmanuel Antwi1-2
-
58'1-2Filip Vacha
-
64'Jan Vokrinek1-2
-
68'Malsor Ajeti2-2
-
73'2-2Leos Prior
-
78'2-2Oskar Jelinek
-
87'2-2Magdi O.
-
90'2-2Filip Kaza
-
90'2-2Christian Bacinsky
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Marila Pribram vs Dukla Praha B: Số liệu thống kê
-
Marila PribramDukla Praha B
-
9Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
16Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài0
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
131Pha tấn công79
-
-
80Tấn công nguy hiểm27
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 16 | 13 | 2 | 1 | 48 | 6 | 42 | 41 | T T T T T T |
2 | SK Kladno | 16 | 10 | 2 | 4 | 32 | 18 | 14 | 32 | T T T H B B |
3 | SK Zapy | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 12 | 18 | 30 | T H B T T T |
4 | Sokol Brozany | 16 | 9 | 3 | 4 | 32 | 18 | 14 | 30 | B T H B T B |
5 | Slovan Liberec II | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 27 | T T T T B B |
6 | Jiskra Usti nad Orlici | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 24 | H T B T T T |
7 | Benatky Nad Jizerou | 16 | 5 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | T H H H H T |
8 | Hradec Kralove B | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 24 | -6 | 22 | B H T T B B |
9 | Banik Most-Sous | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 19 | 2 | 20 | B T B T T H |
10 | Mlada Boleslav B | 16 | 5 | 4 | 7 | 28 | 29 | -1 | 19 | T B T B B T |
11 | Jablonec B | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 23 | -6 | 18 | B H H H B T |
12 | Teplice B | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 33 | -11 | 18 | H T B H B T |
13 | Pardubice B | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 22 | 1 | 17 | B T B H B H |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 14 | H T B B B T |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 35 | -18 | 14 | T H B B B B |
16 | Zivanice | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 33 | -22 | 13 | H B B B B H |
17 | FK Kolin | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 30 | -15 | 12 | B B H B T B |
Upgrade Team
Relegation