Kết quả Povltava FA vs Viktoria Plzen B, 21h30 ngày 22/09
Kết quả Povltava FA vs Viktoria Plzen B
Đối đầu Povltava FA vs Viktoria Plzen B
Phong độ Povltava FA gần đây
Phong độ Viktoria Plzen B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202421:30
-
Povltava FA 41Viktoria Plzen B 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 3
0.77U 3
0.841
2.38X
3.802
2.60Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Povltava FA vs Viktoria Plzen B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 7
-
Povltava FA vs Viktoria Plzen B: Diễn biến chính
-
4'0-1Simon Planeta
-
32'0-1Tom Sloncik
-
36'0-2Jiri Panos
-
46'Ondrej Bicenc1-2
-
58'Lukas Jakobovsky1-2
-
76'1-3Adam Stauber
-
86'Martin Novak1-3
-
87'Adam Gruntorad1-3
-
89'Adam Benada1-3
-
89'1-3Adam Smid
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Povltava FA vs Viktoria Plzen B: Số liệu thống kê
-
Povltava FAViktoria Plzen B
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
107Pha tấn công128
-
-
47Tấn công nguy hiểm56
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 16 | 13 | 2 | 1 | 48 | 6 | 42 | 41 | T T T T T T |
2 | SK Kladno | 16 | 10 | 2 | 4 | 32 | 18 | 14 | 32 | T T T H B B |
3 | SK Zapy | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 12 | 18 | 30 | T H B T T T |
4 | Sokol Brozany | 16 | 9 | 3 | 4 | 32 | 18 | 14 | 30 | B T H B T B |
5 | Slovan Liberec II | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 27 | T T T T B B |
6 | Jiskra Usti nad Orlici | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 24 | H T B T T T |
7 | Benatky Nad Jizerou | 16 | 5 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | T H H H H T |
8 | Hradec Kralove B | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 24 | -6 | 22 | B H T T B B |
9 | Banik Most-Sous | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 19 | 2 | 20 | B T B T T H |
10 | Mlada Boleslav B | 16 | 5 | 4 | 7 | 28 | 29 | -1 | 19 | T B T B B T |
11 | Jablonec B | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 23 | -6 | 18 | B H H H B T |
12 | Teplice B | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 33 | -11 | 18 | H T B H B T |
13 | Pardubice B | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 22 | 1 | 17 | B T B H B H |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 14 | H T B B B T |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 35 | -18 | 14 | T H B B B B |
16 | Zivanice | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 33 | -22 | 13 | H B B B B H |
17 | FK Kolin | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 30 | -15 | 12 | B B H B T B |
Upgrade Team
Relegation