Kết quả Taborsko Akademie vs FK Chomutov, 21h30 ngày 06/04
Kết quả Taborsko Akademie vs FK Chomutov
Đối đầu Taborsko Akademie vs FK Chomutov
Phong độ Taborsko Akademie gần đây
Phong độ FK Chomutov gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.85O 2.5
0.48U 2.5
1.501
1.44X
4.502
5.00Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.95O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Taborsko Akademie vs FK Chomutov
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 22
-
Taborsko Akademie vs FK Chomutov: Diễn biến chính
-
19'Jakub Kubovsky1-0
-
35'Jiri Splichal2-0
-
61'2-0Robert Hamouz
-
70'2-1
Kwadwo Poku
-
79'Patrik Schramhauser2-1
-
83'Jakub Kopacek3-1
-
84'Matous Nikl3-1
-
87'3-2
Vojtech Kubik
-
90'Matej Brabec3-2
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Taborsko Akademie vs FK Chomutov: Số liệu thống kê
-
Taborsko AkademieFK Chomutov
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
77Pha tấn công61
-
-
43Tấn công nguy hiểm31
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 23 | 19 | 3 | 1 | 66 | 10 | 56 | 60 | T T T T H T |
2 | SK Kladno | 24 | 14 | 5 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T B H T H |
3 | SK Zapy | 23 | 13 | 5 | 5 | 45 | 23 | 22 | 44 | B T T T B H |
4 | Sokol Brozany | 23 | 11 | 5 | 7 | 41 | 29 | 12 | 38 | B T B T B H |
5 | Slovan Liberec II | 24 | 11 | 3 | 10 | 40 | 41 | -1 | 36 | T B B T B B |
6 | Mlada Boleslav B | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 33 | 7 | 35 | T T B T T H |
7 | Banik Most-Sous | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 27 | 1 | 33 | T T B T B H |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 23 | 9 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 32 | H B B T T H |
9 | Hradec Kralove B | 24 | 9 | 5 | 10 | 28 | 37 | -9 | 32 | B B T B T H |
10 | Jablonec B | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 35 | -6 | 29 | T T T B B H |
11 | Teplice B | 23 | 7 | 6 | 10 | 33 | 44 | -11 | 27 | H T H B B H |
12 | Benatky Nad Jizerou | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 33 | -11 | 27 | B B B B T B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 24 | 8 | 3 | 13 | 28 | 45 | -17 | 27 | B B T T T H |
14 | Pardubice B | 23 | 6 | 6 | 11 | 31 | 31 | 0 | 24 | B B T H B T |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 24 | 5 | 7 | 12 | 29 | 39 | -10 | 22 | B T B H B H |
16 | FK Kolin | 23 | 4 | 9 | 10 | 28 | 41 | -13 | 21 | T B H T B H |
17 | Zivanice | 24 | 5 | 5 | 14 | 20 | 51 | -31 | 20 | B B B B T T |
Upgrade Team
Relegation