Đối đầu Admira Praha vs Karlovy Vary Dvory, 15h15 ngày 28/4
Kết quả Admira Praha vs Karlovy Vary Dvory
Đối đầu Admira Praha vs Karlovy Vary Dvory
Phong độ Admira Praha gần đây
Phong độ Karlovy Vary Dvory gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Admira Praha vs Karlovy Vary Dvory
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Admira Praha vs Karlovy Vary Dvory trước đây
-
30/09/2023Karlovy Vary Dvory1 - 2Admira Praha1 - 0W
-
30/04/2023Admira Praha3 - 1Karlovy Vary Dvory2 - 0W
-
01/10/2022Karlovy Vary Dvory0 - 2Admira Praha0 - 2W
-
08/05/2022Admira Praha1 - 1Karlovy Vary Dvory0 - 1D
-
25/09/2021Karlovy Vary Dvory0 - 0Admira Praha0 - 0D
-
06/10/2019Karlovy Vary Dvory4 - 3Admira Praha2 - 2L
-
01/06/2014Admira Praha4 - 0Karlovy Vary Dvory1 - 0W
-
03/11/2013Karlovy Vary Dvory5 - 0Admira Praha3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Admira Praha vs Karlovy Vary Dvory
- Thống kê lịch sử đối đầu Admira Praha vs Karlovy Vary Dvory: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Admira Praha vs Karlovy Vary Dvory: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Admira Praha vs Karlovy Vary Dvory: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Admira Praha (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Admira Praha (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Admira Praha thắng
Bại: là số trận Admira Praha thua
Thắng: là số trận Admira Praha thắng
Bại: là số trận Admira Praha thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Admira Praha và Karlovy Vary Dvory trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 23 | 15 | 7 | 1 | 48 | 17 | 31 | 52 | T H T H T H |
2 | Usti nad Labem | 23 | 14 | 4 | 5 | 43 | 28 | 15 | 46 | T T T T T T |
3 | SK Zapy | 23 | 13 | 6 | 4 | 44 | 24 | 20 | 45 | B B T H T H |
4 | Banik Most-Sous | 23 | 11 | 8 | 4 | 36 | 23 | 13 | 41 | B T H T H H |
5 | Sokol Brozany | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T T B T T |
6 | Jablonec B | 24 | 9 | 6 | 9 | 32 | 33 | -1 | 33 | B B T B B T |
7 | FK Kolin | 24 | 8 | 9 | 7 | 35 | 37 | -2 | 33 | B T H T B T |
8 | Chlumec nad Cidlinou | 24 | 8 | 6 | 10 | 39 | 44 | -5 | 30 | T B B B H B |
9 | Slovan Liberec II | 23 | 7 | 8 | 8 | 34 | 32 | 2 | 29 | B B B T H T |
10 | Pardubice B | 24 | 7 | 8 | 9 | 37 | 45 | -8 | 29 | T T T B B T |
11 | Zivanice | 23 | 7 | 5 | 11 | 32 | 36 | -4 | 26 | T B T B T B |
12 | Hradec Kralove B | 24 | 7 | 4 | 13 | 32 | 50 | -18 | 25 | B B B T T B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 23 | 5 | 8 | 10 | 25 | 40 | -15 | 23 | B H H H B T |
14 | Mlada Boleslav B | 23 | 6 | 4 | 13 | 33 | 33 | 0 | 22 | T H B B B B |
15 | FK Prepere | 23 | 5 | 5 | 13 | 27 | 43 | -16 | 20 | T B H B B T |
16 | Teplice B | 24 | 5 | 4 | 15 | 26 | 45 | -19 | 19 | T B T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: