Đối đầu Slavia Prague B vs Banik Ostrava B, 15h15 ngày 20/10
Kết quả Slavia Prague B vs Banik Ostrava B
Đối đầu Slavia Prague B vs Banik Ostrava B
Phong độ Slavia Prague B gần đây
Phong độ Banik Ostrava B gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: Slavia Prague B vs Banik Ostrava B
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Prague B vs Banik Ostrava B trước đây
-
01/02/2023Banik Ostrava B1 - 4Slavia Prague B1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Prague B vs Banik Ostrava B
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Prague B vs Banik Ostrava B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Prague B vs Banik Ostrava B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Prague B vs Banik Ostrava B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Prague B (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Slavia Prague B (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Prague B thắng
Bại: là số trận Slavia Prague B thua
Thắng: là số trận Slavia Prague B thắng
Bại: là số trận Slavia Prague B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Prague B và Banik Ostrava B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 12 | 11 | 1 | 0 | 20 | 3 | 17 | 34 | T T T T T T |
2 | Chrudim | 12 | 9 | 1 | 2 | 26 | 10 | 16 | 28 | T T H T T B |
3 | Vyskov | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 9 | 1 | 19 | T T B H B T |
4 | Opava | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 19 | -3 | 18 | T B B H T B |
5 | FK Graffin Vlasim | 13 | 3 | 8 | 2 | 23 | 20 | 3 | 17 | T H T H H B |
6 | Viktoria Zizkov | 12 | 4 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 16 | H B H T B T |
7 | FK MAS Taborsko | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 13 | 0 | 16 | T H H T H T |
8 | Slavia Prague B | 12 | 4 | 3 | 5 | 21 | 16 | 5 | 15 | H B H T H B |
9 | Sigma Olomouc B | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 15 | T B T T H B |
10 | Lisen | 12 | 3 | 6 | 3 | 14 | 15 | -1 | 15 | T T H B H H |
11 | SK Prostejov | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 17 | -4 | 14 | T T H H T B |
12 | Sparta Praha B | 12 | 3 | 4 | 5 | 20 | 21 | -1 | 13 | B B T B H T |
13 | Vysocina jihlava | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 22 | -9 | 11 | B T H B T H |
14 | SK Slovan Varnsdorf | 13 | 2 | 4 | 7 | 16 | 21 | -5 | 10 | B B H B B H |
15 | Brno | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 21 | -10 | 10 | B B H B B H |
16 | Banik Ostrava B | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 27 | -14 | 10 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: