Đối đầu Banik Ostrava vs FC Viktoria Plzen, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Banik Ostrava vs FC Viktoria Plzen
Đối đầu Banik Ostrava vs FC Viktoria Plzen
Phong độ Banik Ostrava gần đây
Phong độ FC Viktoria Plzen gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Banik Ostrava vs FC Viktoria Plzen
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Banik Ostrava vs FC Viktoria Plzen trước đây
-
18/05/2024FC Viktoria Plzen1 - 1Banik Ostrava0 - 0D
-
14/02/2024Banik Ostrava0 - 1FC Viktoria Plzen0 - 0L
-
06/08/2023FC Viktoria Plzen3 - 1Banik Ostrava2 - 1L
-
17/04/2023Banik Ostrava2 - 1FC Viktoria Plzen1 - 0W
-
23/10/2022FC Viktoria Plzen3 - 1Banik Ostrava2 - 0L
-
15/05/2022FC Viktoria Plzen1 - 0Banik Ostrava1 - 0L
-
17/04/2022FC Viktoria Plzen2 - 1Banik Ostrava1 - 0L
-
21/11/2021Banik Ostrava2 - 2FC Viktoria Plzen0 - 2D
-
23/05/2021FC Viktoria Plzen4 - 0Banik Ostrava1 - 0L
-
31/01/2021Banik Ostrava0 - 2FC Viktoria Plzen0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Banik Ostrava vs FC Viktoria Plzen
- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Ostrava vs FC Viktoria Plzen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Ostrava vs FC Viktoria Plzen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Ostrava vs FC Viktoria Plzen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banik Ostrava (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Banik Ostrava (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Banik Ostrava thắng
Bại: là số trận Banik Ostrava thua
Thắng: là số trận Banik Ostrava thắng
Bại: là số trận Banik Ostrava thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Banik Ostrava và FC Viktoria Plzen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 10 | 9 | 1 | 0 | 22 | 2 | 20 | 28 | T T T T T T |
2 | Sparta Praha | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 11 | 10 | 22 | T H T T B B |
3 | FC Viktoria Plzen | 10 | 6 | 3 | 1 | 18 | 7 | 11 | 21 | T H T B H T |
4 | Banik Ostrava | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T H H T T H |
5 | Baumit Jablonec | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 5 | 9 | 17 | B T H B T T |
6 | Sigma Olomouc | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 17 | T H B T T B |
7 | Synot Slovacko | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 16 | T H H B T T |
8 | Hradec Kralove | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B B T B H |
9 | Slovan Liberec | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 12 | T B H H T B |
10 | Bohemians 1905 | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | T B H H B T |
11 | Mlada Boleslav | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 12 | B T B H H H |
12 | MFK Karvina | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 12 | T H H T B H |
13 | Dukla Prague | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 8 | B T H B B H |
14 | Teplice | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 7 | B B B B T H |
15 | Pardubice | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 16 | -8 | 7 | B T B H B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 10 | 0 | 1 | 9 | 2 | 25 | -23 | 1 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: