Đối đầu Baumit Jablonec vs Slovan Liberec, 22h00 ngày 08/3
Kết quả Baumit Jablonec vs Slovan Liberec
Đối đầu Baumit Jablonec vs Slovan Liberec
Phong độ Baumit Jablonec gần đây
Phong độ Slovan Liberec gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Baumit Jablonec vs Slovan Liberec
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Baumit Jablonec vs Slovan Liberec trước đây
-
06/10/2024Slovan Liberec0 - 5Baumit Jablonec0 - 1W
-
24/02/2024Slovan Liberec3 - 3Baumit Jablonec0 - 1D
-
17/09/2023Baumit Jablonec1 - 1Slovan Liberec0 - 1D
-
15/04/2023Baumit Jablonec1 - 1Slovan Liberec0 - 0D
-
22/10/2022Slovan Liberec2 - 0Baumit Jablonec1 - 0L
-
26/02/2022Slovan Liberec1 - 1Baumit Jablonec0 - 0D
-
26/09/2021Baumit Jablonec0 - 1Slovan Liberec0 - 1L
-
21/03/2021Baumit Jablonec2 - 1Slovan Liberec1 - 0W
-
21/11/2020Slovan Liberec1 - 3Baumit Jablonec1 - 1W
-
24/06/2020Baumit Jablonec1 - 1Slovan Liberec0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Baumit Jablonec vs Slovan Liberec
- Thống kê lịch sử đối đầu Baumit Jablonec vs Slovan Liberec: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baumit Jablonec vs Slovan Liberec: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baumit Jablonec vs Slovan Liberec: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baumit Jablonec (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Baumit Jablonec (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Baumit Jablonec thắng
Bại: là số trận Baumit Jablonec thua
Thắng: là số trận Baumit Jablonec thắng
Bại: là số trận Baumit Jablonec thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Baumit Jablonec và Slovan Liberec trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 24 | 21 | 2 | 1 | 50 | 8 | 42 | 65 | B T T T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 24 | 16 | 4 | 4 | 47 | 22 | 25 | 52 | T B T T B T |
3 | Sparta Praha | 24 | 16 | 4 | 4 | 47 | 26 | 21 | 52 | T T T T T T |
4 | Banik Ostrava | 24 | 15 | 3 | 6 | 40 | 21 | 19 | 48 | T T T B T T |
5 | Baumit Jablonec | 24 | 12 | 4 | 8 | 44 | 22 | 22 | 40 | B B T T T H |
6 | Sigma Olomouc | 24 | 10 | 5 | 9 | 38 | 35 | 3 | 35 | T T B T T B |
7 | Mlada Boleslav | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 29 | 8 | 34 | B B T B T B |
8 | Hradec Kralove | 23 | 8 | 6 | 9 | 23 | 23 | 0 | 30 | B T T B H H |
9 | Bohemians 1905 | 24 | 7 | 9 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 | H T T H H B |
10 | Slovan Liberec | 24 | 7 | 8 | 9 | 34 | 28 | 6 | 29 | H B B T H H |
11 | MFK Karvina | 23 | 7 | 6 | 10 | 28 | 41 | -13 | 27 | B H H B B T |
12 | Teplice | 25 | 7 | 5 | 13 | 28 | 39 | -11 | 26 | H B B B T H |
13 | Synot Slovacko | 23 | 6 | 8 | 9 | 20 | 34 | -14 | 26 | H B B B H B |
14 | Dukla Prague | 24 | 3 | 7 | 14 | 18 | 41 | -23 | 16 | B H H B H H |
15 | Pardubice | 24 | 3 | 6 | 15 | 17 | 40 | -23 | 15 | H B B B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 24 | 0 | 4 | 20 | 10 | 66 | -56 | 4 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: