Đối đầu Unicov vs Blansko, 22h00 ngày 01/5
Kết quả Unicov vs Blansko
Đối đầu Unicov vs Blansko
Phong độ Unicov gần đây
Phong độ Blansko gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Unicov vs Blansko
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Unicov vs Blansko trước đây
-
24/02/2024Blansko0 - 0Unicov0 - 0D
-
24/06/2020Unicov5 - 2Blansko1 - 2W
-
17/11/2023Blansko4 - 1Unicov3 - 1L
-
29/04/2023Unicov4 - 1Blansko2 - 0W
-
01/10/2022Blansko2 - 1Unicov2 - 1L
-
05/06/2022Blansko5 - 3Unicov4 - 2L
-
31/10/2021Unicov3 - 2Blansko1 - 0W
-
08/03/2020Unicov1 - 0Blansko0 - 0W
-
09/11/2019Blansko2 - 1Unicov1 - 0L
-
26/03/2017Unicov1 - 0Blansko0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Unicov vs Blansko
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs Blansko: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs Blansko: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
hạng nhất Séc | 8 | 4 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs Blansko: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Unicov (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Unicov (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Unicov thắng
Bại: là số trận Unicov thua
Thắng: là số trận Unicov thắng
Bại: là số trận Unicov thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Unicov và Blansko trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 24 | 16 | 7 | 1 | 49 | 17 | 32 | 55 | H T H T H T |
2 | SK Zapy | 24 | 14 | 6 | 4 | 49 | 24 | 25 | 48 | B T H T H T |
3 | Usti nad Labem | 24 | 14 | 4 | 6 | 43 | 29 | 14 | 46 | T T T T T B |
4 | Banik Most-Sous | 24 | 11 | 9 | 4 | 36 | 23 | 13 | 42 | T H T H H H |
5 | Sokol Brozany | 24 | 11 | 7 | 6 | 34 | 27 | 7 | 40 | T T B T T H |
6 | Jablonec B | 24 | 9 | 6 | 9 | 32 | 33 | -1 | 33 | B B T B B T |
7 | FK Kolin | 24 | 8 | 9 | 7 | 35 | 37 | -2 | 33 | B T H T B T |
8 | Slovan Liberec II | 24 | 8 | 8 | 8 | 36 | 32 | 4 | 32 | B B T H T T |
9 | Chlumec nad Cidlinou | 24 | 8 | 6 | 10 | 39 | 44 | -5 | 30 | T B B B H B |
10 | Pardubice B | 24 | 7 | 8 | 9 | 37 | 45 | -8 | 29 | T T T B B T |
11 | Zivanice | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 38 | -6 | 26 | B T B T B B |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 24 | 6 | 8 | 10 | 27 | 40 | -13 | 26 | H H H B T T |
13 | Hradec Kralove B | 24 | 7 | 4 | 13 | 32 | 50 | -18 | 25 | B B B T T B |
14 | Mlada Boleslav B | 24 | 6 | 4 | 14 | 33 | 35 | -2 | 22 | H B B B B B |
15 | FK Prepere | 24 | 5 | 5 | 14 | 27 | 48 | -21 | 20 | B H B B T B |
16 | Teplice B | 24 | 5 | 4 | 15 | 26 | 45 | -19 | 19 | T B T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: