Đối đầu Sigma Olomouc vs Bohemians 1905, 20h30 ngày 06/10
Kết quả Sigma Olomouc vs Bohemians 1905
Đối đầu Sigma Olomouc vs Bohemians 1905
Phong độ Sigma Olomouc gần đây
Phong độ Bohemians 1905 gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Sigma Olomouc vs Bohemians 1905
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sigma Olomouc vs Bohemians 1905 trước đây
-
02/03/2024Sigma Olomouc2 - 2Bohemians 19052 - 2D
-
23/09/2023Bohemians 19053 - 2Sigma Olomouc1 - 2L
-
27/05/2023Bohemians 19050 - 1Sigma Olomouc0 - 0W
-
09/04/2023Sigma Olomouc2 - 2Bohemians 19051 - 1D
-
15/10/2022Bohemians 19051 - 1Sigma Olomouc0 - 1D
-
05/03/2022Sigma Olomouc0 - 0Bohemians 19050 - 0D
-
02/10/2021Bohemians 19052 - 0Sigma Olomouc2 - 0L
-
14/02/2021Bohemians 19050 - 0Sigma Olomouc0 - 0D
-
11/09/2020Sigma Olomouc3 - 0Bohemians 19051 - 0W
-
09/03/2021Bohemians 19050 - 2Sigma Olomouc0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sigma Olomouc vs Bohemians 1905
- Thống kê lịch sử đối đầu Sigma Olomouc vs Bohemians 1905: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sigma Olomouc vs Bohemians 1905: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 2 | 5 | 2 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sigma Olomouc vs Bohemians 1905: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sigma Olomouc (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Sigma Olomouc (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sigma Olomouc thắng
Bại: là số trận Sigma Olomouc thua
Thắng: là số trận Sigma Olomouc thắng
Bại: là số trận Sigma Olomouc thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sigma Olomouc và Bohemians 1905 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 9 | 8 | 1 | 0 | 20 | 1 | 19 | 25 | T T T T T T |
2 | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 22 | T T H T T B |
3 | FC Viktoria Plzen | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 18 | T T H T B H |
4 | Banik Ostrava | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | B T H H T T |
5 | Sigma Olomouc | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 | B T H B T T |
6 | Synot Slovacko | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 16 | T H H B T T |
7 | Baumit Jablonec | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 5 | 4 | 14 | T B T H B T |
8 | Hradec Kralove | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B B T B H |
9 | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | 12 | B T B H H T |
10 | MFK Karvina | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 12 | T H H T B H |
11 | Mlada Boleslav | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 13 | 2 | 11 | T B T B H H |
12 | Bohemians 1905 | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B H H B |
13 | Dukla Prague | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 8 | B T H B B H |
14 | Teplice | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 7 | B B B B T H |
15 | Pardubice | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | -6 | 7 | B B T B H B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 10 | 0 | 1 | 9 | 2 | 25 | -23 | 1 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: