Đối đầu Bohemians 1905 vs Slavia Praha, 23h30 ngày 29/9
Kết quả Bohemians 1905 vs Slavia Praha
Đối đầu Bohemians 1905 vs Slavia Praha
Phong độ Bohemians 1905 gần đây
Phong độ Slavia Praha gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Bohemians 1905 vs Slavia Praha
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bohemians 1905 vs Slavia Praha trước đây
-
06/04/2024Slavia Praha2 - 1Bohemians 19050 - 0L
-
30/10/2023Bohemians 19050 - 2Slavia Praha0 - 1L
-
07/05/2023Slavia Praha6 - 0Bohemians 19051 - 0L
-
23/04/2023Slavia Praha3 - 0Bohemians 19053 - 0L
-
30/10/2022Bohemians 19051 - 4Slavia Praha1 - 2L
-
21/02/2022Slavia Praha1 - 0Bohemians 19051 - 0L
-
20/09/2021Bohemians 19051 - 5Slavia Praha1 - 0L
-
25/04/2021Bohemians 19050 - 0Slavia Praha0 - 0D
-
21/12/2020Slavia Praha2 - 1Bohemians 19051 - 0L
-
06/04/2023Slavia Praha2 - 2Bohemians 19051 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Bohemians 1905 vs Slavia Praha
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians 1905 vs Slavia Praha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians 1905 vs Slavia Praha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 0 | 1 | 8 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians 1905 vs Slavia Praha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bohemians 1905 (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Bohemians 1905 (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bohemians 1905 thắng
Bại: là số trận Bohemians 1905 thua
Thắng: là số trận Bohemians 1905 thắng
Bại: là số trận Bohemians 1905 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bohemians 1905 và Slavia Praha trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 8 | 7 | 1 | 0 | 16 | 1 | 15 | 22 | T T T T T T |
2 | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 22 | T T H T T B |
3 | FC Viktoria Plzen | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 17 | H T T H T B |
4 | Sigma Olomouc | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 | B T H B T T |
5 | Banik Ostrava | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | T B T H H T |
6 | Synot Slovacko | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 9 | -3 | 13 | T T H H B T |
7 | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | 12 | B T B H H T |
8 | Hradec Kralove | 8 | 4 | 0 | 4 | 8 | 7 | 1 | 12 | T B T B B T |
9 | MFK Karvina | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 11 | B T H H T B |
10 | Baumit Jablonec | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 5 | 2 | 11 | H T B T H B |
11 | Mlada Boleslav | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 10 | B T B T B H |
12 | Bohemians 1905 | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | H B T B H H |
13 | Pardubice | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | -6 | 7 | B B T B H B |
14 | Dukla Prague | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B T H B B |
15 | Teplice | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 18 | -8 | 6 | T B B B B T |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 8 | 0 | 1 | 7 | 1 | 21 | -20 | 1 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: