Đối đầu Teplice vs Bohemians 1905, 19h00 ngày 27/10
Kết quả Teplice vs Bohemians 1905
Đối đầu Teplice vs Bohemians 1905
Phong độ Teplice gần đây
Phong độ Bohemians 1905 gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Teplice vs Bohemians 1905
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Teplice vs Bohemians 1905 trước đây
-
25/11/2023Teplice1 - 1Bohemians 19051 - 0D
-
30/07/2023Bohemians 19051 - 2Teplice0 - 1W
-
28/01/2023Bohemians 19052 - 0Teplice0 - 0L
-
13/08/2022Teplice0 - 1Bohemians 19050 - 0L
-
23/04/2022Teplice2 - 2Bohemians 19050 - 1D
-
05/02/2022Teplice1 - 0Bohemians 19051 - 0W
-
29/08/2021Bohemians 19054 - 2Teplice2 - 1L
-
21/03/2021Teplice1 - 1Bohemians 19050 - 0D
-
03/07/2021Teplice2 - 3Bohemians 19051 - 1L
-
03/07/2021Teplice0 - 2Bohemians 19050 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Teplice vs Bohemians 1905
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Bohemians 1905: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Bohemians 1905: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 8 | 2 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Bohemians 1905: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teplice (sân nhà) | 7 | 1 | 3 | 3 |
Teplice (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teplice thắng
Bại: là số trận Teplice thua
Thắng: là số trận Teplice thắng
Bại: là số trận Teplice thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Teplice và Bohemians 1905 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 11 | 10 | 1 | 0 | 24 | 3 | 21 | 31 | T T T T T T |
2 | Sparta Praha | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 12 | 11 | 25 | H T T B B T |
3 | FC Viktoria Plzen | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 8 | 13 | 24 | H T B H T T |
4 | Banik Ostrava | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 18 | H H T T H B |
5 | Sigma Olomouc | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 17 | 1 | 18 | H B T T B H |
6 | Baumit Jablonec | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 7 | 8 | 17 | T H B T T B |
7 | Synot Slovacko | 12 | 4 | 4 | 4 | 8 | 15 | -7 | 16 | H B T T B B |
8 | Slovan Liberec | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 18 | 2 | 15 | H H T B B T |
9 | MFK Karvina | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 15 | H H T B H T |
10 | Hradec Kralove | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | B B T B H H |
11 | Mlada Boleslav | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 15 | 2 | 13 | T B H H H H |
12 | Bohemians 1905 | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 13 | B H H B T H |
13 | Dukla Prague | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 16 | -6 | 11 | T H B B H T |
14 | Teplice | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 19 | -6 | 10 | B B B T H T |
15 | Pardubice | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 18 | -9 | 7 | T B H B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 11 | 0 | 1 | 10 | 3 | 29 | -26 | 1 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: