Đối đầu Bohemians1905 B vs Slavia Prague B, 15h15 ngày 05/5
Kết quả Bohemians1905 B vs Slavia Prague B
Đối đầu Bohemians1905 B vs Slavia Prague B
Phong độ Bohemians1905 B gần đây
Phong độ Slavia Prague B gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Bohemians1905 B vs Slavia Prague B
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bohemians1905 B vs Slavia Prague B trước đây
-
08/10/2023Slavia Prague B1 - 0Bohemians1905 B1 - 0L
-
27/02/2023Slavia Prague B4 - 1Bohemians1905 B3 - 1L
-
19/11/2021Slavia Prague B2 - 5Bohemians1905 B1 - 4W
-
24/06/2020Bohemians1905 B2 - 4Slavia Prague B1 - 1L
-
06/06/2020Bohemians1905 B0 - 5Slavia Prague B0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Bohemians1905 B vs Slavia Prague B
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians1905 B vs Slavia Prague B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians1905 B vs Slavia Prague B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians1905 B vs Slavia Prague B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bohemians1905 B (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Bohemians1905 B (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bohemians1905 B thắng
Bại: là số trận Bohemians1905 B thua
Thắng: là số trận Bohemians1905 B thắng
Bại: là số trận Bohemians1905 B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bohemians1905 B và Slavia Prague B trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 24 | 16 | 7 | 1 | 49 | 17 | 32 | 55 | H T H T H T |
2 | SK Zapy | 24 | 14 | 6 | 4 | 49 | 24 | 25 | 48 | B T H T H T |
3 | Usti nad Labem | 25 | 14 | 5 | 6 | 43 | 29 | 14 | 47 | T T T T B H |
4 | Banik Most-Sous | 24 | 11 | 9 | 4 | 36 | 23 | 13 | 42 | T H T H H H |
5 | Sokol Brozany | 24 | 11 | 7 | 6 | 34 | 27 | 7 | 40 | T T B T T H |
6 | Jablonec B | 24 | 9 | 6 | 9 | 32 | 33 | -1 | 33 | B B T B B T |
7 | FK Kolin | 24 | 8 | 9 | 7 | 35 | 37 | -2 | 33 | B T H T B T |
8 | Slovan Liberec II | 24 | 8 | 8 | 8 | 36 | 32 | 4 | 32 | B B T H T T |
9 | Chlumec nad Cidlinou | 24 | 8 | 6 | 10 | 39 | 44 | -5 | 30 | T B B B H B |
10 | Pardubice B | 24 | 7 | 8 | 9 | 37 | 45 | -8 | 29 | T T T B B T |
11 | Zivanice | 25 | 7 | 5 | 13 | 32 | 39 | -7 | 26 | T B T B B B |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 24 | 6 | 8 | 10 | 27 | 40 | -13 | 26 | H H H B T T |
13 | Hradec Kralove B | 24 | 7 | 4 | 13 | 32 | 50 | -18 | 25 | B B B T T B |
14 | Mlada Boleslav B | 24 | 6 | 4 | 14 | 33 | 35 | -2 | 22 | H B B B B B |
15 | Teplice B | 25 | 6 | 4 | 15 | 27 | 45 | -18 | 22 | B T B B B T |
16 | FK Prepere | 25 | 5 | 6 | 14 | 27 | 48 | -21 | 21 | H B B T B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: