Đối đầu Slovan Rosice vs Brno B, 20h00 ngày 12/10
Kết quả Slovan Rosice vs Brno B
Đối đầu Slovan Rosice vs Brno B
Phong độ Slovan Rosice gần đây
Phong độ Brno B gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Slovan Rosice vs Brno B
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovan Rosice vs Brno B trước đây
-
24/02/2024Brno B1 - 2Slovan Rosice0 - 1W
-
15/07/2023Slovan Rosice1 - 2Brno B1 - 1L
-
18/02/2023Brno B0 - 3Slovan Rosice0 - 1W
-
05/02/2022Brno B0 - 3Slovan Rosice0 - 1W
-
24/07/2021Slovan Rosice1 - 1Brno B1 - 0D
-
25/07/2020Slovan Rosice1 - 2Brno B1 - 1L
-
29/02/2020Brno B1 - 2Slovan Rosice1 - 1W
-
23/05/2012Slovan Rosice0 - 0Brno B0 - 0D
-
14/09/2011Brno B2 - 0Slovan Rosice1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Slovan Rosice vs Brno B
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Rosice vs Brno B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Rosice vs Brno B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 7 | 4 | 1 | 2 |
hạng nhất Séc | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Rosice vs Brno B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Rosice (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Slovan Rosice (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovan Rosice thắng
Bại: là số trận Slovan Rosice thua
Thắng: là số trận Slovan Rosice thắng
Bại: là số trận Slovan Rosice thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovan Rosice và Brno B trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sokol Brozany | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 5 | 13 | 22 | T T T T T T |
2 | Usti nad Labem | 8 | 6 | 1 | 1 | 24 | 5 | 19 | 19 | H T T B T T |
3 | SK Kladno | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 19 | H T B T B T |
4 | SK Zapy | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 17 | H B T T T B |
5 | Slovan Liberec II | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H B T B H B |
6 | Hradec Kralove B | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 15 | B H T H T T |
7 | Pardubice B | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | H B T T B B |
8 | Jablonec B | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 12 | B H H T B T |
9 | Benatky Nad Jizerou | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 | B T T H B H |
10 | Jiskra Usti nad Orlici | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 11 | T T B B B H |
11 | Zivanice | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 11 | H B B T B T |
12 | Mlada Boleslav B | 9 | 2 | 4 | 3 | 17 | 18 | -1 | 10 | H B T H H T |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 24 | -10 | 10 | B T B B B T |
14 | FK Kolin | 9 | 1 | 5 | 3 | 9 | 13 | -4 | 8 | T H H H B H |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 12 | -1 | 7 | B T H B B H |
16 | Banik Most-Sous | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 7 | B B B T B B |
17 | Teplice B | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B B B H T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: