Đối đầu Slavia Prague B vs Ceske Budejovice B, 15h15 ngày 02/6
Kết quả Slavia Prague B vs Ceske Budejovice B
Đối đầu Slavia Prague B vs Ceske Budejovice B
Phong độ Slavia Prague B gần đây
Phong độ Ceske Budejovice B gần đây
hạng nhất Séc 2023-2024: Slavia Prague B vs Ceske Budejovice B
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 02/6/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Prague B vs Ceske Budejovice B trước đây
-
04/11/2023Ceske Budejovice B0 - 0Slavia Prague B0 - 0D
-
01/06/2011Slavia Prague B3 - 2Ceske Budejovice B1 - 1W
-
13/11/2010Ceske Budejovice B1 - 1Slavia Prague B0 - 0D
-
02/06/2010Slavia Prague B1 - 1Ceske Budejovice B1 - 0D
-
14/11/2009Ceske Budejovice B2 - 1Slavia Prague B1 - 1L
-
02/05/2009Ceske Budejovice B1 - 2Slavia Prague B0 - 2W
-
28/09/2008Slavia Prague B0 - 0Ceske Budejovice B0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Prague B vs Ceske Budejovice B
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Prague B vs Ceske Budejovice B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Prague B vs Ceske Budejovice B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Prague B vs Ceske Budejovice B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Prague B (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Slavia Prague B (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Prague B thắng
Bại: là số trận Slavia Prague B thua
Thắng: là số trận Slavia Prague B thắng
Bại: là số trận Slavia Prague B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Prague B và Ceske Budejovice B trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 28 | 19 | 7 | 2 | 56 | 21 | 35 | 64 | H T B T T T |
2 | SK Zapy | 29 | 18 | 6 | 5 | 63 | 26 | 37 | 60 | T T T T B T |
3 | Usti nad Labem | 28 | 15 | 5 | 8 | 47 | 34 | 13 | 50 | T B H B T B |
4 | Sokol Brozany | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 33 | 6 | 50 | T B H T B T |
5 | FK Kolin | 30 | 11 | 10 | 9 | 51 | 47 | 4 | 43 | B T B H T T |
6 | Banik Most-Sous | 29 | 11 | 9 | 9 | 41 | 36 | 5 | 42 | H B B B B B |
7 | Slovan Liberec II | 29 | 10 | 8 | 11 | 47 | 45 | 2 | 38 | T T B T B B |
8 | Pardubice B | 29 | 10 | 8 | 11 | 41 | 56 | -15 | 38 | T T T B T B |
9 | Jablonec B | 29 | 9 | 7 | 13 | 37 | 44 | -7 | 34 | T B H B B B |
10 | Chlumec nad Cidlinou | 29 | 9 | 7 | 13 | 48 | 56 | -8 | 34 | B B T B H B |
11 | Arsenal Ceska Lipa | 29 | 8 | 9 | 12 | 33 | 51 | -18 | 33 | T T H B B T |
12 | Zivanice | 28 | 9 | 5 | 14 | 36 | 42 | -6 | 32 | B B B B T T |
13 | Mlada Boleslav B | 28 | 9 | 4 | 15 | 40 | 37 | 3 | 31 | B B T T T B |
14 | Teplice B | 28 | 9 | 4 | 15 | 37 | 49 | -12 | 31 | B B T T T T |
15 | Hradec Kralove B | 28 | 8 | 5 | 15 | 39 | 58 | -19 | 29 | T B B B H T |
16 | FK Prepere | 29 | 7 | 6 | 16 | 34 | 54 | -20 | 27 | B H B B T T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: