Đối đầu MFK Karvina vs Dukla Prague, 19h30 ngày 01/9
Kết quả MFK Karvina vs Dukla Prague
Đối đầu MFK Karvina vs Dukla Prague
Phong độ MFK Karvina gần đây
Phong độ Dukla Prague gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: MFK Karvina vs Dukla Prague
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MFK Karvina vs Dukla Prague trước đây
-
13/05/2023Dukla Prague0 - 3MFK Karvina0 - 1W
-
22/10/2022MFK Karvina5 - 0Dukla Prague3 - 0W
-
14/05/2019MFK Karvina3 - 0Dukla Prague2 - 0W
-
16/03/2019Dukla Prague2 - 1MFK Karvina2 - 1L
-
07/10/2018MFK Karvina0 - 2Dukla Prague0 - 0L
-
05/05/2018MFK Karvina1 - 3Dukla Prague0 - 1L
-
04/11/2017Dukla Prague3 - 2MFK Karvina0 - 1L
-
25/02/2017Dukla Prague0 - 0MFK Karvina0 - 0D
-
20/08/2016MFK Karvina2 - 1Dukla Prague0 - 0W
-
30/11/2016MFK Karvina1 - 1Dukla Prague0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu MFK Karvina vs Dukla Prague
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Karvina vs Dukla Prague: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Karvina vs Dukla Prague: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Séc | 7 | 2 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Karvina vs Dukla Prague: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MFK Karvina (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
MFK Karvina (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MFK Karvina thắng
Bại: là số trận MFK Karvina thua
Thắng: là số trận MFK Karvina thắng
Bại: là số trận MFK Karvina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MFK Karvina và Dukla Prague trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 6 | 8 | 16 | T T T T T H |
2 | FC Viktoria Plzen | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 13 | T T H T T |
3 | Slavia Praha | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 13 | H T T T T |
4 | Banik Ostrava | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 10 | B T T B T H |
5 | Baumit Jablonec | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 10 | T B H T B T |
6 | Sigma Olomouc | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | T H T B T |
7 | Hradec Kralove | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 9 | T B T B T B |
8 | Synot Slovacko | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 9 | H B H T T H |
9 | Bohemians 1905 | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | B H B T B H |
10 | Slovan Liberec | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 7 | T H B B T B |
11 | MFK Karvina | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 | B T B B T H |
12 | Mlada Boleslav | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 7 | 3 | 6 | B T B T B |
13 | Pardubice | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 6 | B B T B B T |
14 | Dukla Prague | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 6 | B T B B B T |
15 | Teplice | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 3 | B B B T B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 19 | -18 | 1 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: