Đối đầu Slovan Liberec vs Dukla Prague, 19h00 ngày 02/3
Kết quả Slovan Liberec vs Dukla Prague
Đối đầu Slovan Liberec vs Dukla Prague
Phong độ Slovan Liberec gần đây
Phong độ Dukla Prague gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Slovan Liberec vs Dukla Prague
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Dukla Prague trước đây
-
28/09/2024Dukla Prague1 - 4Slovan Liberec1 - 0W
-
23/02/2019Slovan Liberec2 - 0Dukla Prague0 - 0W
-
16/09/2018Dukla Prague2 - 0Slovan Liberec0 - 0L
-
14/04/2018Dukla Prague2 - 0Slovan Liberec0 - 0L
-
14/10/2017Slovan Liberec3 - 0Dukla Prague1 - 0W
-
16/04/2017Slovan Liberec3 - 1Dukla Prague1 - 0W
-
15/10/2016Dukla Prague0 - 0Slovan Liberec0 - 0D
-
06/07/2022Slovan Liberec1 - 1Dukla Prague1 - 0D
-
29/06/2021Slovan Liberec1 - 3Dukla Prague0 - 1L
-
09/10/2020Slovan Liberec3 - 0Dukla Prague2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Slovan Liberec vs Dukla Prague
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Dukla Prague: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Dukla Prague: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 7 | 4 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Dukla Prague: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Liberec (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Slovan Liberec (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovan Liberec thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec thua
Thắng: là số trận Slovan Liberec thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovan Liberec và Dukla Prague trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 23 | 20 | 2 | 1 | 48 | 8 | 40 | 62 | T B T T T T |
2 | Sparta Praha | 24 | 16 | 4 | 4 | 47 | 26 | 21 | 52 | T T T T T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 23 | 15 | 4 | 4 | 45 | 22 | 23 | 49 | T T B T T B |
4 | Banik Ostrava | 24 | 15 | 3 | 6 | 40 | 21 | 19 | 48 | T T T B T T |
5 | Baumit Jablonec | 24 | 12 | 4 | 8 | 44 | 22 | 22 | 40 | B B T T T H |
6 | Sigma Olomouc | 24 | 10 | 5 | 9 | 38 | 35 | 3 | 35 | T T B T T B |
7 | Mlada Boleslav | 23 | 9 | 7 | 7 | 37 | 27 | 10 | 34 | T B B T B T |
8 | Hradec Kralove | 23 | 8 | 6 | 9 | 23 | 23 | 0 | 30 | B T T B H H |
9 | Bohemians 1905 | 23 | 7 | 9 | 7 | 28 | 32 | -4 | 30 | B H T T H H |
10 | Slovan Liberec | 23 | 7 | 7 | 9 | 33 | 27 | 6 | 28 | T H B B T H |
11 | Synot Slovacko | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 32 | -12 | 26 | T H B B B H |
12 | Teplice | 24 | 7 | 4 | 13 | 27 | 38 | -11 | 25 | T H B B B T |
13 | MFK Karvina | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 41 | -15 | 24 | B B H H B B |
14 | Pardubice | 24 | 3 | 6 | 15 | 17 | 40 | -23 | 15 | H B B B B B |
15 | Dukla Prague | 22 | 3 | 5 | 14 | 16 | 39 | -23 | 14 | B B B H H B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 24 | 0 | 4 | 20 | 10 | 66 | -56 | 4 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: