Đối đầu Dukla Praha B vs Loko Vltavin, 15h15 ngày 19/5
Kết quả Dukla Praha B vs Loko Vltavin
Đối đầu Dukla Praha B vs Loko Vltavin
Phong độ Dukla Praha B gần đây
Phong độ Loko Vltavin gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Dukla Praha B vs Loko Vltavin
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dukla Praha B vs Loko Vltavin trước đây
-
21/10/2023Loko Vltavin0 - 0Dukla Praha B0 - 0D
-
11/03/2023Loko Vltavin3 - 1Dukla Praha B1 - 0L
-
14/08/2022Dukla Praha B2 - 1Loko Vltavin1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dukla Praha B vs Loko Vltavin
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Praha B vs Loko Vltavin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Praha B vs Loko Vltavin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Praha B vs Loko Vltavin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dukla Praha B (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Dukla Praha B (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dukla Praha B thắng
Bại: là số trận Dukla Praha B thua
Thắng: là số trận Dukla Praha B thắng
Bại: là số trận Dukla Praha B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dukla Praha B và Loko Vltavin trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 26 | 17 | 7 | 2 | 51 | 19 | 32 | 58 | H T H T B T |
2 | SK Zapy | 26 | 16 | 6 | 4 | 55 | 24 | 31 | 54 | H T H T T T |
3 | Usti nad Labem | 27 | 15 | 5 | 7 | 47 | 33 | 14 | 50 | T T B H B T |
4 | Sokol Brozany | 26 | 12 | 7 | 7 | 35 | 28 | 7 | 43 | B T T H T B |
5 | Banik Most-Sous | 26 | 11 | 9 | 6 | 39 | 30 | 9 | 42 | T H H H B B |
6 | FK Kolin | 27 | 9 | 9 | 9 | 41 | 44 | -3 | 36 | T B T B T B |
7 | Slovan Liberec II | 26 | 9 | 8 | 9 | 39 | 38 | 1 | 35 | T H T T T B |
8 | Pardubice B | 26 | 9 | 8 | 9 | 40 | 46 | -6 | 35 | T B B T T T |
9 | Jablonec B | 27 | 9 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 34 | B B T B H B |
10 | Chlumec nad Cidlinou | 26 | 9 | 6 | 11 | 44 | 46 | -2 | 33 | B B H B B T |
11 | Mlada Boleslav B | 27 | 9 | 4 | 14 | 40 | 36 | 4 | 31 | B B B T T T |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 27 | 7 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 30 | B T T T H B |
13 | Teplice B | 27 | 8 | 4 | 15 | 36 | 49 | -13 | 28 | B B B T T T |
14 | Zivanice | 26 | 7 | 5 | 14 | 33 | 41 | -8 | 26 | T B B B B T |
15 | Hradec Kralove B | 26 | 7 | 4 | 15 | 33 | 57 | -24 | 25 | B T T B B B |
16 | FK Prepere | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 50 | -22 | 21 | B T B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: