Đối đầu Frydek-Mistek U19 vs Dukla Praha U19, 16h00 ngày 11/5
Kết quả Frydek-Mistek U19 vs Dukla Praha U19
Đối đầu Frydek-Mistek U19 vs Dukla Praha U19
Phong độ Frydek-Mistek U19 gần đây
Phong độ Dukla Praha U19 gần đây
VĐQG Séc U19 2024-2025: Frydek-Mistek U19 vs Dukla Praha U19
-
Giải đấu: VĐQG Séc U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Frydek-Mistek U19 vs Dukla Praha U19 trước đây
-
14/10/2023Dukla Praha U191 - 1Frydek-Mistek U190 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Frydek-Mistek U19 vs Dukla Praha U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Frydek-Mistek U19 vs Dukla Praha U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Frydek-Mistek U19 vs Dukla Praha U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc U19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Frydek-Mistek U19 vs Dukla Praha U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Frydek-Mistek U19 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Frydek-Mistek U19 (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Frydek-Mistek U19 thắng
Bại: là số trận Frydek-Mistek U19 thua
Thắng: là số trận Frydek-Mistek U19 thắng
Bại: là số trận Frydek-Mistek U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Frydek-Mistek U19 và Dukla Praha U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha U19 | 26 | 16 | 7 | 3 | 57 | 28 | 29 | 55 | T T T T B H |
2 | Brno U19 | 26 | 15 | 2 | 9 | 55 | 43 | 12 | 47 | B B T T T T |
3 | Slavia Praha U19 | 27 | 13 | 4 | 10 | 55 | 35 | 20 | 43 | T B T T B T |
4 | Viktoria Plzen U19 | 25 | 11 | 8 | 6 | 48 | 37 | 11 | 41 | T T B B T T |
5 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 25 | 11 | 5 | 9 | 56 | 47 | 9 | 38 | H T T B H T |
6 | Banik Ostrava U19 | 24 | 11 | 5 | 8 | 36 | 41 | -5 | 38 | B B B T H B |
7 | Dukla Praha U19 | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 36 | 3 | 35 | B B B T B B |
8 | Slovacko U19 | 25 | 11 | 1 | 13 | 39 | 46 | -7 | 34 | T T T T T T |
9 | Sigma Olomouc U19 | 25 | 10 | 3 | 12 | 45 | 31 | 14 | 33 | T T T T B B |
10 | Pardubice U19 | 25 | 9 | 5 | 11 | 42 | 37 | 5 | 32 | T B T B T B |
11 | Tescoma Zlin U19 | 25 | 9 | 4 | 12 | 38 | 48 | -10 | 31 | T B B T H T |
12 | Vysocina Jihlava U19 | 25 | 8 | 6 | 11 | 40 | 50 | -10 | 30 | T B B B B T |
13 | Slovan Liberec U19 | 25 | 8 | 5 | 12 | 39 | 55 | -16 | 29 | B H T B T H |
14 | Mlada Boleslav U19 | 25 | 7 | 7 | 11 | 45 | 47 | -2 | 28 | T B T B B B |
15 | MFK Karvina U19 | 24 | 8 | 2 | 14 | 33 | 57 | -24 | 26 | B B B B B B |
16 | Frydek-Mistek U19 | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 53 | -29 | 24 | B B B H B T |
Cập nhật: