Đối đầu SK Motorlet Praha vs FC Pisek, 15h15 ngày 06/4
Kết quả SK Motorlet Praha vs FC Pisek
Đối đầu SK Motorlet Praha vs FC Pisek
Phong độ SK Motorlet Praha gần đây
Phong độ FC Pisek gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: SK Motorlet Praha vs FC Pisek
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Motorlet Praha vs FC Pisek trước đây
-
09/09/2023FC Pisek2 - 0SK Motorlet Praha1 - 0L
-
07/04/2023SK Motorlet Praha0 - 0FC Pisek0 - 0D
-
10/09/2022FC Pisek1 - 0SK Motorlet Praha0 - 0L
-
30/04/2022SK Motorlet Praha3 - 1FC Pisek1 - 1W
-
18/09/2021FC Pisek2 - 0SK Motorlet Praha0 - 0L
-
10/10/2020FC Pisek3 - 0SK Motorlet Praha1 - 0L
-
28/09/2019FC Pisek3 - 0SK Motorlet Praha2 - 0L
-
09/06/2010SK Motorlet Praha2 - 1FC Pisek1 - 1W
-
07/11/2009FC Pisek2 - 1SK Motorlet Praha1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SK Motorlet Praha vs FC Pisek
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Motorlet Praha vs FC Pisek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Motorlet Praha vs FC Pisek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Motorlet Praha vs FC Pisek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Motorlet Praha (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
SK Motorlet Praha (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Motorlet Praha thắng
Bại: là số trận SK Motorlet Praha thua
Thắng: là số trận SK Motorlet Praha thắng
Bại: là số trận SK Motorlet Praha thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Motorlet Praha và FC Pisek trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 20 | 14 | 5 | 1 | 44 | 15 | 29 | 47 | T T H T H T |
2 | SK Zapy | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 21 | 16 | 40 | T B T B B T |
3 | Usti nad Labem | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 24 | 11 | 37 | H H H T T T |
4 | Banik Most-Sous | 20 | 10 | 6 | 4 | 32 | 20 | 12 | 36 | H H T B T H |
5 | Sokol Brozany | 20 | 9 | 6 | 5 | 28 | 25 | 3 | 33 | T H T B T T |
6 | Chlumec nad Cidlinou | 20 | 8 | 5 | 7 | 37 | 36 | 1 | 29 | T H H B T B |
7 | Jablonec B | 20 | 7 | 6 | 7 | 26 | 27 | -1 | 27 | B H T B B B |
8 | FK Kolin | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 34 | -3 | 26 | B B H T B T |
9 | Zivanice | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 30 | -3 | 23 | H T B T B T |
10 | Pardubice B | 20 | 5 | 8 | 7 | 31 | 37 | -6 | 23 | H H B T T T |
11 | Mlada Boleslav B | 20 | 6 | 4 | 10 | 32 | 27 | 5 | 22 | T H B T H B |
12 | Slovan Liberec II | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B T B B B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 20 | 4 | 7 | 9 | 20 | 35 | -15 | 19 | B H H B H H |
14 | Hradec Kralove B | 20 | 5 | 4 | 11 | 27 | 45 | -18 | 19 | B T T B B B |
15 | FK Prepere | 20 | 4 | 5 | 11 | 24 | 39 | -15 | 17 | B B B T B H |
16 | Teplice B | 20 | 4 | 4 | 12 | 20 | 33 | -13 | 16 | H H B T T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: