Đối đầu Taborsko Akademie vs FC Pisek, 20h30 ngày 20/10
Kết quả Taborsko Akademie vs FC Pisek
Đối đầu Taborsko Akademie vs FC Pisek
Phong độ Taborsko Akademie gần đây
Phong độ FC Pisek gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Taborsko Akademie vs FC Pisek
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Taborsko Akademie vs FC Pisek trước đây
-
28/04/2024Taborsko Akademie4 - 2FC Pisek2 - 1W
-
29/09/2023FC Pisek3 - 0Taborsko Akademie1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Taborsko Akademie vs FC Pisek
- Thống kê lịch sử đối đầu Taborsko Akademie vs FC Pisek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taborsko Akademie vs FC Pisek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taborsko Akademie vs FC Pisek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Taborsko Akademie (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Taborsko Akademie (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Taborsko Akademie thắng
Bại: là số trận Taborsko Akademie thua
Thắng: là số trận Taborsko Akademie thắng
Bại: là số trận Taborsko Akademie thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Taborsko Akademie và FC Pisek trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Kladno | 11 | 8 | 1 | 2 | 27 | 12 | 15 | 25 | B T B T T T |
2 | Usti nad Labem | 9 | 7 | 1 | 1 | 28 | 5 | 23 | 22 | T T B T T T |
3 | Sokol Brozany | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 8 | 12 | 22 | T T T T T B |
4 | SK Zapy | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 20 | B T T T B T |
5 | Slovan Liberec II | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 18 | B T B H B T |
6 | Pardubice B | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 15 | T T B B B T |
7 | Hradec Kralove B | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 16 | -3 | 15 | T H T T B B |
8 | Benatky Nad Jizerou | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 15 | T T H B H T |
9 | Arsenal Ceska Lipa | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 24 | -7 | 13 | T B B B T T |
10 | Jablonec B | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 12 | H H T B T B |
11 | Jiskra Usti nad Orlici | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 12 | B B B H B H |
12 | Zivanice | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 16 | -7 | 12 | B B T B T H |
13 | Teplice B | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 26 | -11 | 11 | B B H T T H |
14 | Banik Most-Sous | 10 | 3 | 1 | 6 | 17 | 16 | 1 | 10 | B B T B B T |
15 | Mlada Boleslav B | 10 | 2 | 4 | 4 | 17 | 22 | -5 | 10 | B T H H T B |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 11 | 1 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 8 | H B B H B H |
17 | FK Kolin | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 21 | -12 | 8 | H H B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: