Đối đầu Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen, 00h00 ngày 22/9
Kết quả Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen
Đối đầu Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen
Phong độ Slavia Praha gần đây
Phong độ FC Viktoria Plzen gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen trước đây
-
16/05/2024Slavia Praha3 - 0FC Viktoria Plzen2 - 0W
-
14/04/2024FC Viktoria Plzen1 - 0Slavia Praha0 - 0L
-
06/11/2023Slavia Praha1 - 2FC Viktoria Plzen1 - 0L
-
20/05/2023Slavia Praha2 - 1FC Viktoria Plzen1 - 0W
-
12/03/2023Slavia Praha2 - 1FC Viktoria Plzen0 - 1W
-
19/09/2022FC Viktoria Plzen3 - 0Slavia Praha2 - 0L
-
02/05/2022Slavia Praha1 - 1FC Viktoria Plzen0 - 0D
-
04/04/2022FC Viktoria Plzen1 - 1Slavia Praha0 - 0D
-
01/11/2021Slavia Praha2 - 0FC Viktoria Plzen0 - 0W
-
20/05/2021FC Viktoria Plzen0 - 1Slavia Praha0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Praha (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Slavia Praha (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Praha thắng
Bại: là số trận Slavia Praha thua
Thắng: là số trận Slavia Praha thắng
Bại: là số trận Slavia Praha thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Praha và FC Viktoria Plzen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 19 | T T T T T T |
2 | Sparta Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 6 | 10 | 19 | T T T T H T |
3 | FC Viktoria Plzen | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 17 | T H T T H T |
4 | Banik Ostrava | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 11 | T T B T H H |
5 | Sigma Olomouc | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 10 | 1 | 11 | H T B T H B |
6 | Baumit Jablonec | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 4 | 3 | 11 | B H T B T H |
7 | Synot Slovacko | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 5 | -1 | 10 | B H T T H H |
8 | Hradec Kralove | 7 | 3 | 0 | 4 | 5 | 7 | -2 | 9 | B T B T B B |
9 | Mlada Boleslav | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 10 | 2 | 9 | T B T B T B |
10 | Slovan Liberec | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 8 | H B B T B H |
11 | Bohemians 1905 | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | B H B T B H |
12 | MFK Karvina | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 8 | T B B T H H |
13 | Dukla Prague | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B B B T H |
14 | Pardubice | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 11 | -5 | 6 | B T B B T B |
15 | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 15 | -8 | 3 | B B T B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 19 | -18 | 1 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: