Đối đầu Sparta Praha vs FC Viktoria Plzen, 23h30 ngày 30/3
Kết quả Sparta Praha vs FC Viktoria Plzen
Đối đầu Sparta Praha vs FC Viktoria Plzen
Phong độ Sparta Praha gần đây
Phong độ FC Viktoria Plzen gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Sparta Praha vs FC Viktoria Plzen
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sparta Praha vs FC Viktoria Plzen trước đây
-
28/10/2024FC Viktoria Plzen1 - 0Sparta Praha1 - 0L
-
26/05/2024Sparta Praha1 - 1FC Viktoria Plzen1 - 0D
-
11/03/2024FC Viktoria Plzen4 - 0Sparta Praha1 - 0L
-
30/09/2023Sparta Praha2 - 1FC Viktoria Plzen2 - 1W
-
27/05/2023Sparta Praha0 - 1FC Viktoria Plzen0 - 0L
-
27/04/2023Sparta Praha2 - 1FC Viktoria Plzen1 - 1W
-
06/11/2022FC Viktoria Plzen0 - 1Sparta Praha0 - 0W
-
08/05/2022FC Viktoria Plzen3 - 0Sparta Praha3 - 0L
-
14/02/2022Sparta Praha2 - 2FC Viktoria Plzen0 - 1D
-
22/05/2024FC Viktoria Plzen1 - 2Sparta Praha0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sparta Praha vs FC Viktoria Plzen
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha vs FC Viktoria Plzen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha vs FC Viktoria Plzen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha vs FC Viktoria Plzen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Praha (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Sparta Praha (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sparta Praha thắng
Bại: là số trận Sparta Praha thua
Thắng: là số trận Sparta Praha thắng
Bại: là số trận Sparta Praha thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sparta Praha và FC Viktoria Plzen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 27 | 22 | 3 | 2 | 53 | 10 | 43 | 69 | T T T B T H |
2 | Banik Ostrava | 27 | 18 | 3 | 6 | 48 | 24 | 24 | 57 | B T T T T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 27 | 17 | 5 | 5 | 51 | 25 | 26 | 56 | T B T H B T |
4 | Sparta Praha | 27 | 17 | 4 | 6 | 51 | 31 | 20 | 55 | T T T T B B |
5 | Baumit Jablonec | 27 | 12 | 6 | 9 | 44 | 25 | 19 | 42 | T T H H B H |
6 | Sigma Olomouc | 27 | 11 | 6 | 10 | 40 | 37 | 3 | 39 | T T B T B H |
7 | Hradec Kralove | 26 | 10 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 37 | B H H H T T |
8 | Slovan Liberec | 27 | 9 | 9 | 9 | 39 | 28 | 11 | 36 | T H H H T T |
9 | MFK Karvina | 27 | 9 | 8 | 10 | 35 | 45 | -10 | 35 | B T H H T T |
10 | Bohemians 1905 | 27 | 8 | 10 | 9 | 31 | 37 | -6 | 34 | H H B B T H |
11 | Mlada Boleslav | 27 | 9 | 7 | 11 | 40 | 36 | 4 | 34 | B T B B B B |
12 | Teplice | 27 | 8 | 6 | 13 | 30 | 40 | -10 | 30 | B B T H T H |
13 | Synot Slovacko | 26 | 7 | 8 | 11 | 22 | 40 | -18 | 29 | B H B T B B |
14 | Dukla Prague | 27 | 4 | 9 | 14 | 19 | 41 | -22 | 21 | B H H H T H |
15 | Pardubice | 27 | 3 | 7 | 17 | 19 | 46 | -27 | 16 | B B B H B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 27 | 0 | 4 | 23 | 13 | 72 | -59 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: