Đối đầu SK Motorlet Praha vs FK Kraluv Dvur, 15h15 ngày 18/5
Kết quả SK Motorlet Praha vs FK Kraluv Dvur
Đối đầu SK Motorlet Praha vs FK Kraluv Dvur
Phong độ SK Motorlet Praha gần đây
Phong độ FK Kraluv Dvur gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: SK Motorlet Praha vs FK Kraluv Dvur
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Motorlet Praha vs FK Kraluv Dvur trước đây
-
21/10/2023FK Kraluv Dvur2 - 0SK Motorlet Praha1 - 0L
-
26/04/2023FK Kraluv Dvur0 - 0SK Motorlet Praha0 - 0D
-
02/09/2022SK Motorlet Praha0 - 0FK Kraluv Dvur0 - 0D
-
09/04/2022FK Kraluv Dvur3 - 1SK Motorlet Praha1 - 0L
-
28/08/2021SK Motorlet Praha2 - 2FK Kraluv Dvur1 - 1D
-
09/11/2019FK Kraluv Dvur1 - 1SK Motorlet Praha1 - 0D
-
12/05/2010FK Kraluv Dvur3 - 0SK Motorlet Praha2 - 0L
-
16/09/2009SK Motorlet Praha2 - 0FK Kraluv Dvur1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SK Motorlet Praha vs FK Kraluv Dvur
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Motorlet Praha vs FK Kraluv Dvur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Motorlet Praha vs FK Kraluv Dvur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 8 | 1 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Motorlet Praha vs FK Kraluv Dvur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Motorlet Praha (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
SK Motorlet Praha (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Motorlet Praha thắng
Bại: là số trận SK Motorlet Praha thua
Thắng: là số trận SK Motorlet Praha thắng
Bại: là số trận SK Motorlet Praha thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Motorlet Praha và FK Kraluv Dvur trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 26 | 17 | 7 | 2 | 51 | 19 | 32 | 58 | H T H T B T |
2 | SK Zapy | 26 | 16 | 6 | 4 | 55 | 24 | 31 | 54 | H T H T T T |
3 | Usti nad Labem | 26 | 14 | 5 | 7 | 43 | 32 | 11 | 47 | T T T B H B |
4 | Sokol Brozany | 26 | 12 | 7 | 7 | 35 | 28 | 7 | 43 | B T T H T B |
5 | Banik Most-Sous | 26 | 11 | 9 | 6 | 39 | 30 | 9 | 42 | T H H H B B |
6 | FK Kolin | 26 | 9 | 9 | 8 | 40 | 40 | 0 | 36 | H T B T B T |
7 | Slovan Liberec II | 26 | 9 | 8 | 9 | 39 | 38 | 1 | 35 | T H T T T B |
8 | Pardubice B | 26 | 9 | 8 | 9 | 40 | 46 | -6 | 35 | T B B T T T |
9 | Jablonec B | 26 | 9 | 7 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 | T B B T B H |
10 | Chlumec nad Cidlinou | 26 | 9 | 6 | 11 | 44 | 46 | -2 | 33 | B B H B B T |
11 | Arsenal Ceska Lipa | 26 | 7 | 9 | 10 | 29 | 41 | -12 | 30 | H B T T T H |
12 | Mlada Boleslav B | 26 | 8 | 4 | 14 | 36 | 36 | 0 | 28 | B B B B T T |
13 | Zivanice | 26 | 7 | 5 | 14 | 33 | 41 | -8 | 26 | B T B B B B |
14 | Teplice B | 26 | 7 | 4 | 15 | 32 | 47 | -15 | 25 | T B B B T T |
15 | Hradec Kralove B | 26 | 7 | 4 | 15 | 33 | 57 | -24 | 25 | B T T B B B |
16 | FK Prepere | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 50 | -22 | 21 | B B T B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: