Đối đầu FK MAS Taborsko vs Lisen, 21h00 ngày 05/10
Kết quả FK MAS Taborsko vs Lisen
Đối đầu FK MAS Taborsko vs Lisen
Phong độ FK MAS Taborsko gần đây
Phong độ Lisen gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: FK MAS Taborsko vs Lisen
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK MAS Taborsko vs Lisen trước đây
-
27/04/2024FK MAS Taborsko1 - 0Lisen0 - 0W
-
30/09/2023Lisen0 - 0FK MAS Taborsko0 - 0D
-
19/04/2023Lisen3 - 1FK MAS Taborsko1 - 0L
-
18/09/2022FK MAS Taborsko1 - 0Lisen0 - 0W
-
23/04/2022Lisen1 - 1FK MAS Taborsko0 - 0D
-
17/10/2021FK MAS Taborsko0 - 2Lisen0 - 0L
-
05/05/2021Lisen1 - 1FK MAS Taborsko1 - 1D
-
28/11/2020FK MAS Taborsko0 - 1Lisen0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK MAS Taborsko vs Lisen
- Thống kê lịch sử đối đầu FK MAS Taborsko vs Lisen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK MAS Taborsko vs Lisen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK MAS Taborsko vs Lisen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK MAS Taborsko (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
FK MAS Taborsko (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK MAS Taborsko thắng
Bại: là số trận FK MAS Taborsko thua
Thắng: là số trận FK MAS Taborsko thắng
Bại: là số trận FK MAS Taborsko thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK MAS Taborsko và Lisen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chrudim | 11 | 9 | 1 | 1 | 25 | 5 | 20 | 28 | T T T H T T |
2 | Tescoma Zlin | 10 | 9 | 1 | 0 | 15 | 3 | 12 | 28 | T T T T T T |
3 | FK Graffin Vlasim | 11 | 3 | 7 | 1 | 20 | 16 | 4 | 16 | B H T H T H |
4 | Vyskov | 11 | 4 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 16 | B T T B H B |
5 | Slavia Prague B | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 14 | 6 | 15 | T H B H T H |
6 | Sigma Olomouc B | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 16 | 0 | 15 | B T B T T H |
7 | Opava | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 15 | -1 | 15 | T T T B B H |
8 | Lisen | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 14 | -1 | 14 | H T T H B H |
9 | SK Prostejov | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 12 | -1 | 14 | H T T H H T |
10 | Viktoria Zizkov | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 15 | 2 | 13 | T H B H T B |
11 | FK MAS Taborsko | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 11 | -1 | 12 | B B T H H T |
12 | Sparta Praha B | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 19 | -4 | 10 | H B B T B H |
13 | Banik Ostrava B | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 25 | -13 | 10 | B B B B B T |
14 | SK Slovan Varnsdorf | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 18 | -3 | 9 | B B B B H B |
15 | Brno | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 19 | -10 | 9 | H B B H B B |
16 | Vysocina jihlava | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 20 | -10 | 7 | B H B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: